Bản dịch của từ Diabulimia trong tiếng Việt
Diabulimia
Noun [U/C]
Diabulimia (Noun)
Ví dụ
Diabulimia is becoming a serious issue among young diabetic women today.
Diabulimia đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở phụ nữ trẻ tiểu đường.
Many experts do not recognize diabulimia as a legitimate eating disorder.
Nhiều chuyên gia không công nhận diabulimia là một rối loạn ăn uống hợp pháp.
Is diabulimia a growing concern in social media discussions about health?
Diabulimia có phải là một mối quan tâm ngày càng tăng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diabulimia
Không có idiom phù hợp