Bản dịch của từ Insulin trong tiếng Việt
Insulin
Insulin (Noun)
Một loại hormone được sản xuất trong tuyến tụy bởi đảo nhỏ langerhans, có chức năng điều chỉnh lượng glucose trong máu. việc thiếu insulin gây ra một dạng bệnh tiểu đường.
A hormone produced in the pancreas by the islets of langerhans which regulates the amount of glucose in the blood the lack of insulin causes a form of diabetes.
Insulin is essential for managing diabetes and blood sugar levels.
Insulin cần thiết để quản lý tiểu đường và mức đường huyết.
People with diabetes may need insulin injections to control their condition.
Người bị tiểu đường có thể cần tiêm insulin để kiểm soát tình trạng của họ.
The cost of insulin can be a financial burden for many families.
Chi phí của insulin có thể là gánh nặng tài chính cho nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Insulin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insulin | Insulins |
Họ từ
Insulin là một hormone peptide do tuyến tụy sản xuất, có vai trò chính trong việc điều chỉnh mức glucose trong máu. Nó giúp tế bào hấp thụ glucose để chuyển hóa thành năng lượng, đồng thời hỗ trợ lưu trữ glucose dưới dạng glycogen. Trong y học, insulin thường được sử dụng như một liệu pháp cho bệnh tiểu đường. Từ "insulin" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về cách thức sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "insulin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insula", nghĩa là "hòn đảo", ám chỉ đến tế bào đảo Langerhans trong tuyến tụy, nơi hormone này được sản xuất. Insulin được phát hiện vào đầu thế kỷ 20 và đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị bệnh tiểu đường. Ngày nay, nó chỉ hormone điều chỉnh lượng glucose trong máu, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa cấu trúc sinh lý và chức năng sinh hóa của cơ thể.
Insulin là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các văn bản thảo luận về tiểu đường, cơ chế điều hòa đường huyết và các phương pháp điều trị cũng như nghiên cứu liên quan. Ngoài ra, insulin thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, dược phẩm và sinh học phân tử, khi đề cập đến vai trò và tác động của hormone này đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp