Bản dịch của từ Diad trong tiếng Việt
Diad
Noun [U/C]

Diad(Noun)
dˈaɪəd
dˈaɪəd
Ví dụ
02
Một nhóm hoặc đại diện cho hai thực thể, thường ở dạng đôi.
A group or representation of two entities, typically in a paired form.
Ví dụ
03
Trong toán học, diad thường được xem như một đại diện đôi trong một hệ thống đối xứng.
In mathematics, a diad is often viewed as a dual representation in a dual system.
Ví dụ
