Bản dịch của từ Diad trong tiếng Việt

Diad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diad(Noun)

dˈaɪəd
dˈaɪəd
01

Trong ngôn ngữ học, một thuật ngữ chỉ một cặp hình thức hoặc khái niệm liên quan.

In linguistics, a term referring to a pair of related forms or concepts.

Ví dụ
02

Một nhóm hoặc đại diện cho hai thực thể, thường ở dạng đôi.

A group or representation of two entities, typically in a paired form.

Ví dụ
03

Trong toán học, diad thường được xem như một đại diện đôi trong một hệ thống đối xứng.

In mathematics, a diad is often viewed as a dual representation in a dual system.

Ví dụ