Bản dịch của từ Diagnostician trong tiếng Việt

Diagnostician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostician (Noun)

daɪəgnɑstˈɪʃn
daɪəgnɑstˈɪʃn
01

Một người có đủ khả năng để chẩn đoán một căn bệnh hoặc một vấn đề cụ thể bằng cách kiểm tra các sự kiện liên quan.

A person qualified to diagnose a particular illness or problem by examination of the relevant facts.

Ví dụ

Dr. Smith is a skilled diagnostician in mental health issues.

Bác sĩ Smith là một chuyên gia chẩn đoán về vấn đề sức khỏe tâm thần.

A good diagnostician does not ignore social factors affecting health.

Một chuyên gia chẩn đoán giỏi không bỏ qua các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

Is the diagnostician familiar with community health problems in our area?

Chuyên gia chẩn đoán có quen thuộc với các vấn đề sức khỏe cộng đồng ở khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnostician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnostician

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.