Bản dịch của từ Diagnostician trong tiếng Việt
Diagnostician

Diagnostician (Noun)
Một người có đủ khả năng để chẩn đoán một căn bệnh hoặc một vấn đề cụ thể bằng cách kiểm tra các sự kiện liên quan.
A person qualified to diagnose a particular illness or problem by examination of the relevant facts.
Dr. Smith is a skilled diagnostician in mental health issues.
Bác sĩ Smith là một chuyên gia chẩn đoán về vấn đề sức khỏe tâm thần.
A good diagnostician does not ignore social factors affecting health.
Một chuyên gia chẩn đoán giỏi không bỏ qua các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
Is the diagnostician familiar with community health problems in our area?
Chuyên gia chẩn đoán có quen thuộc với các vấn đề sức khỏe cộng đồng ở khu vực chúng ta không?
Họ từ
Từ "diagnostician" ám chỉ một chuyên gia có khả năng xác định và phân tích các vấn đề hoặc bệnh lý. Trong ngữ cảnh y khoa, một diagnostician thường là bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn trong việc chẩn đoán bệnh. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn viết, "diagnostician" được sử dụng chủ yếu trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp để chỉ người có năng lực và trách nhiệm trong việc xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Từ "diagnostician" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "diagnosticus", nghĩa là "nhận biết", kết hợp với hậu tố "-ian", dùng để chỉ người hành nghề hoặc chuyên gia. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong việc xác định bệnh lý. Hiện tại, "diagnostician" chỉ những người có chuyên môn trong việc chẩn đoán bệnh, phần nào liên kết chặt chẽ với các phương pháp khoa học và phân tích lâm sàng.
Từ "diagnostician" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do đặc thù ngữ nghĩa liên quan đến các chuyên gia chẩn đoán trong ngành y tế hoặc tâm lý. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công việc chuyên môn hoặc nghiên cứu y học. Ngoài ra, từ "diagnostician" thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, nghiên cứu và giáo dục, khi đề cập đến những người có kỹ năng chuyên môn cao trong việc phân tích và chẩn đoán vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp