Bản dịch của từ Diagnostic trong tiếng Việt
Diagnostic

Diagnostic(Adjective)
Quan tâm đến việc chẩn đoán bệnh tật hoặc các vấn đề khác.
Concerned with the diagnosis of illness or other problems.
Đặc điểm của một loài, chi hoặc hiện tượng cụ thể.
Characteristic of a particular species, genus, or phenomenon.
Dạng tính từ của Diagnostic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Diagnostic Chẩn đoán | - | - |
Diagnostic(Noun)
Một triệu chứng hoặc đặc điểm đặc biệt.
A distinctive symptom or characteristic.
Việc thực hành hoặc kỹ thuật chẩn đoán.
The practice or techniques of diagnosis.
Dạng danh từ của Diagnostic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Diagnostic | Diagnostics |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diagnostic" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ việc chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nó có thể là một tính từ mô tả các phương pháp hoặc công cụ giúp xác định bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "diagnostic" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, ở Anh thường nhấn mạnh vào tầm quan trọng của chứng nhận y tế hơn so với Mỹ.
Từ "diagnostic" xuất phát từ tiếng Latinh "diagnosticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnostikos", nghĩa là "có khả năng nhận biết". "Dia-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thông qua", còn "gnosis" nghĩa là "kiến thức" hoặc "sự nhận thức". Tình trạng này phản ánh quá trình phân tích và xác định tình trạng hoặc bệnh tật. Hiện nay, "diagnostic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và công nghệ thông tin, thể hiện sự chính xác trong việc xác định vấn đề.
Từ "diagnostic" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi chủ đề liên quan đến y học, khoa học và công nghệ thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật, nhằm diễn tả các phương pháp, quy trình hoặc công cụ dùng để xác định tình trạng hoặc vấn đề. Sự phổ biến của từ "diagnostic" phản ánh tầm quan trọng của việc chẩn đoán trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Họ từ
Từ "diagnostic" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ việc chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nó có thể là một tính từ mô tả các phương pháp hoặc công cụ giúp xác định bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "diagnostic" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, ở Anh thường nhấn mạnh vào tầm quan trọng của chứng nhận y tế hơn so với Mỹ.
Từ "diagnostic" xuất phát từ tiếng Latinh "diagnosticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnostikos", nghĩa là "có khả năng nhận biết". "Dia-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thông qua", còn "gnosis" nghĩa là "kiến thức" hoặc "sự nhận thức". Tình trạng này phản ánh quá trình phân tích và xác định tình trạng hoặc bệnh tật. Hiện nay, "diagnostic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và công nghệ thông tin, thể hiện sự chính xác trong việc xác định vấn đề.
Từ "diagnostic" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi chủ đề liên quan đến y học, khoa học và công nghệ thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật, nhằm diễn tả các phương pháp, quy trình hoặc công cụ dùng để xác định tình trạng hoặc vấn đề. Sự phổ biến của từ "diagnostic" phản ánh tầm quan trọng của việc chẩn đoán trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
