Bản dịch của từ Diagnostics trong tiếng Việt

Diagnostics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostics (Noun)

dˈaɪəgnˈɑstɪks
daɪəgnˈɑstɪks
01

Quá trình xác định bệnh tật hoặc tình trạng bệnh thông qua kiểm tra và phân tích.

The process of identifying a disease or condition by examination and analysis

Ví dụ

The diagnostics revealed a high level of anxiety among teenagers in schools.

Quá trình chẩn đoán cho thấy mức độ lo âu cao ở thanh thiếu niên trong trường học.

Many people do not understand the importance of mental health diagnostics.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc chẩn đoán sức khỏe tâm thần.

What are the common diagnostics used for depression in society?

Những phương pháp chẩn đoán nào thường được sử dụng cho trầm cảm trong xã hội?

02

Một loạt các xét nghiệm hoặc quy trình được sử dụng để xác định nguyên nhân của một vấn đề hoặc sự cố.

A set of tests or procedures used to determine the cause of a problem or issue

Ví dụ

The community center offers free diagnostics for mental health issues every month.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chẩn đoán miễn phí cho vấn đề sức khỏe tâm thần mỗi tháng.

Many people do not understand the importance of social diagnostics.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chẩn đoán xã hội.

What types of diagnostics are available for social problems in our city?

Có những loại chẩn đoán nào cho các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta?

03

Nghệ thuật hoặc thực hành chẩn đoán.

The art or practice of diagnosing

Ví dụ

The diagnostics revealed high unemployment rates in urban areas like Detroit.

Các chẩn đoán cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị như Detroit.

The diagnostics did not identify any major social issues in the survey.

Các chẩn đoán không xác định được vấn đề xã hội lớn nào trong khảo sát.

What diagnostics are used to assess social challenges in communities?

Các chẩn đoán nào được sử dụng để đánh giá các thách thức xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnostics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnostics

Không có idiom phù hợp