Bản dịch của từ Dialler trong tiếng Việt
Dialler

Dialler (Noun)
The dialler helped me connect with friends during the social event.
Máy quay số giúp tôi kết nối với bạn bè trong sự kiện xã hội.
I don't use a dialler for social calls anymore.
Tôi không còn sử dụng máy quay số cho các cuộc gọi xã hội nữa.
Did you see the new dialler at the community center?
Bạn đã thấy máy quay số mới ở trung tâm cộng đồng chưa?
Từ "dialler" trong tiếng Anh đề cập đến thiết bị hoặc phần mềm dùng để quay số điện thoại. Tại Anh, "dialler" thường chỉ đến các thiết bị điện thoại truyền thống hoặc ứng dụng quay số tự động, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường thay bằng "dialer". Sự khác biệt trong cách dùng này cũng phản ánh những biến thể trong công nghệ và dịch vụ viễn thông của hai khu vực.
Từ "dialler" có nguồn gốc từ động từ "to dial", xuất phát từ tiếng Latinh "dē-āre", có nghĩa là "gọi điện". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc ứng dụng cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi qua điện thoại. Ngày nay, "dialler" không chỉ đề cập đến thiết bị vật lý, mà còn bao hàm cả phần mềm thực hiện cuộc gọi điện, thể hiện sự phát triển trong công nghệ truyền thông.
Từ "dialler" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường không được sử dụng do ngữ cảnh công nghệ không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "dialler" có thể được nhắc đến trong các bài viết về công nghệ hoặc viễn thông, nhưng không phải là từ thông dụng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị hoặc ứng dụng gọi điện, thường trong bối cảnh bàn luận về điện thoại di động hoặc hệ thống liên lạc.