Bản dịch của từ Dialler trong tiếng Việt

Dialler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialler (Noun)

dˈaɪəlɚ
dˈaɪəlɚ
01

Một thiết bị hoặc một phần mềm để gọi đến các số điện thoại một cách tự động.

A device or piece of software for calling telephone numbers automatically.

Ví dụ

The dialler helped me connect with friends during the social event.

Máy quay số giúp tôi kết nối với bạn bè trong sự kiện xã hội.

I don't use a dialler for social calls anymore.

Tôi không còn sử dụng máy quay số cho các cuộc gọi xã hội nữa.

Did you see the new dialler at the community center?

Bạn đã thấy máy quay số mới ở trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dialler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialler

Không có idiom phù hợp