Bản dịch của từ Diamagnetic trong tiếng Việt

Diamagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diamagnetic (Adjective)

daɪəmægnˈɛtɪk
daɪəmægnˈɛtɪk
01

(của một chất hoặc vật thể) có xu hướng bị từ hóa theo hướng 180° so với từ trường tác dụng.

Of a substance or body tending to become magnetized in a direction at 180° to the applied magnetic field.

Ví dụ

Diamagnetic materials like bismuth repel magnetic fields effectively in social settings.

Các vật liệu không từ tính như bismuth đẩy lùi từ trường hiệu quả trong xã hội.

Diamagnetic substances do not attract magnets, unlike ferromagnetic materials.

Các chất không từ tính không thu hút nam châm, khác với vật liệu sắt từ.

Are diamagnetic materials useful in social experiments involving magnetic fields?

Các vật liệu không từ tính có hữu ích trong các thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diamagnetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diamagnetic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.