Bản dịch của từ Diapedesis trong tiếng Việt
Diapedesis

Diapedesis (Noun)
Sự di chuyển của các tế bào máu qua các thành mao mạch còn nguyên vẹn, thường đi kèm với tình trạng viêm.
The passage of blood cells through the intact walls of the capillaries typically accompanying inflammation.
Diapedesis occurs during inflammation in the body’s immune response.
Diapedesis xảy ra trong quá trình viêm của phản ứng miễn dịch cơ thể.
Diapedesis does not happen in healthy capillaries without inflammation.
Diapedesis không xảy ra trong các mao mạch khỏe mạnh mà không có viêm.
What role does diapedesis play in social health issues?
Diapedesis đóng vai trò gì trong các vấn đề sức khỏe xã hội?
Diapedesis là thuật ngữ sinh học chỉ quá trình di chuyển của tế bào bạch cầu ra khỏi mạch máu để tham gia vào phản ứng viêm và bảo vệ cơ thể. Quá trình này cho phép bạch cầu vượt qua màng tế bào nội mô và di chuyển vào các mô bị tổn thương hoặc nhiễm trùng. Khái niệm này thường được sử dụng trong miễn dịch học và sinh lý học. Trong tiếng Anh, diapedesis được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "diapedesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diapedesis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diapedesis" (διά + πέσις), nghĩa là "rơi qua". Trong ngữ cảnh sinh học, diapedesis mô tả quá trình các tế bào bạch cầu di chuyển qua thành mạch máu vào mô. Khái niệm này đã tồn tại từ thế kỷ XIX, phản ánh sự tương tác giữa hệ miễn dịch và mạch máu, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Diapedesis là thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt là liên quan đến quá trình di chuyển của bạch cầu qua mạch máu tới mô bị viêm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu y khoa hoặc sinh học, diapedesis được sử dụng phổ biến khi thảo luận về khả năng miễn dịch và phản ứng viêm.