Bản dịch của từ Diaphoneme trong tiếng Việt
Diaphoneme

Diaphoneme (Noun)
(âm vị học) một đơn vị âm vị học trừu tượng đại diện chung cho các biến thể biện chứng của một âm vị.
Phonology an abstract phonological unit that represents collectively the dialectal variants of a phoneme.
The diaphoneme for 'r' varies across different American dialects.
Diaphoneme cho 'r' thay đổi giữa các phương ngữ Mỹ khác nhau.
There isn't a single diaphoneme representing all English accents.
Không có diaphoneme nào đại diện cho tất cả các giọng Anh.
Is the diaphoneme for 'a' the same in British English?
Diaphoneme cho 'a' có giống nhau trong tiếng Anh Anh không?
Diaphoneme là một thuật ngữ trong ngữ âm học, dùng để chỉ đơn vị âm vị có thể thay đổi hoặc thay thế mà không làm thay đổi nghĩa của từ trong một ngữ cảnh nhất định. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của sự khác biệt âm vị trong việc tạo ra sự biến thiên ngữ âm mà vẫn duy trì được tính chất nghĩa của từ. Diaphoneme không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác nhau đáng kể trong cách phát âm, viết hoặc sử dụng.
Từ "diaphoneme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dia-" có nghĩa là "qua" và "phoneme" xuất phát từ "phone", có nghĩa là "âm thanh". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, diaphoneme chỉ ra các đơn vị âm thanh có thể thay đổi nhưng không làm thay đổi nghĩa của từ. Khả năng phân tích âm thanh sâu sắc này giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc ngôn ngữ và sự phát triển của ngữ âm trong tiếng nói hiện đại.
Từ "diaphoneme" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực ngôn ngữ học, nhưng không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ các đơn vị âm vị có thể thay đổi giữa các phương ngữ hoặc ngôn ngữ khác nhau. Thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến phân tích âm vị và sự biến đổi ngôn ngữ.