Bản dịch của từ Phonological trong tiếng Việt
Phonological
Phonological (Adjective)
Her phonological research focused on stress patterns in English words.
Nghiên cứu ngữ âm của cô tập trung vào mẫu âm trong từ tiếng Anh.
The phonological differences between regional accents intrigued linguists.
Sự khác biệt về ngữ âm giữa các giọng địa phương làm cho các nhà ngôn ngữ học tò mò.
She presented a paper on phonological variations in different dialects.
Cô ấy trình bày một bài báo về sự biến đổi về ngữ âm trong các phương ngữ khác nhau.
Phonological studies help understand language development in social contexts.
Nghiên cứu ngữ âm giúp hiểu sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
The phonological aspect of speech impacts communication in social interactions.
Khía cạnh ngữ âm của lời nói ảnh hưởng đến giao tiếp trong tương tác xã hội.
Children's phonological skills affect their social language proficiency.
Kỹ năng ngữ âm của trẻ em ảnh hưởng đến năng lực ngôn ngữ xã hội của họ.
Họ từ
Từ "phonological" (thuộc về ngữ âm) là một tính từ mô tả các khía cạnh liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ, bao gồm cách thức âm thanh được tổ chức và sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "phonological" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngữ âm học, ngữ nghĩa học và giáo dục ngôn ngữ.
Từ "phonological" bắt nguồn từ tiếng Latin "phonologia", được tạo thành từ "phonon", nghĩa là "âm thanh", và "logia", nghĩa là "học". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh ngôn ngữ học vào thế kỷ 19 để chỉ nghiên cứu các âm vị trong ngôn ngữ. Ngày nay, "phonological" được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến cách thức âm thanh được tổ chức và sử dụng trong ngôn ngữ, phản ánh sự tiến triển của tri thức ngôn ngữ học.
Từ "phonological" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả các đặc điểm ngôn ngữ và kỹ năng diễn đạt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về âm vị học, cách phát âm và các yếu tố tác động đến ngôn ngữ. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các khóa học ngôn ngữ và ngữ văn, cũng như trong các bài báo nghiên cứu về ngôn ngữ và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp