Bản dịch của từ Phonological trong tiếng Việt
Phonological
Phonological (Adjective)
Her phonological research focused on stress patterns in English words.
Nghiên cứu ngữ âm của cô tập trung vào mẫu âm trong từ tiếng Anh.
The phonological differences between regional accents intrigued linguists.
Sự khác biệt về ngữ âm giữa các giọng địa phương làm cho các nhà ngôn ngữ học tò mò.
Phonological studies help understand language development in social contexts.
Nghiên cứu ngữ âm giúp hiểu sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
The phonological aspect of speech impacts communication in social interactions.
Khía cạnh ngữ âm của lời nói ảnh hưởng đến giao tiếp trong tương tác xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp