Bản dịch của từ Diatribe trong tiếng Việt
Diatribe

Diatribe (Noun)
Her diatribe against social media was passionate and unrelenting.
Bài diatribe của cô ấy về truyền thông xã hội rất nồng nhiệt và không ngừng.
The activist delivered a diatribe criticizing the government's policies.
Người hoạt động chuyên trách đã phát biểu diatribe chỉ trích chính sách của chính phủ.
The diatribe aimed at the unfair treatment of marginalized communities.
Bài diatribe nhắm vào cách xử lý không công bằng của cộng đồng bị xã hội lãng quên.
Dạng danh từ của Diatribe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diatribe | Diatribes |
Họ từ
Từ "diatribe" chỉ một bài phê bình gay gắt và bài xích, thường liên quan đến một chủ đề cụ thể như chính trị hoặc xã hội. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diatribe", nghĩa là "bài nói" hoặc "kỹ thuật nói", từ này được dùng phổ biến trong văn viết và ngôn ngữ giao tiếp. Ở Anh và Mỹ, "diatribe" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng.
Từ "diatribe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diatribē", có nghĩa là “cách sống” hoặc “sự tranh luận.” Từ này được hình thành từ tiền tố "dia-" (thông qua, qua) và "tribein" (cọ xát, tiếp xúc). Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể và sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những bài phát biểu hay viết khi phê phán mạnh mẽ một vấn đề hay một nhân vật. Ngày nay, "diatribe" mang nghĩa chỉ những cuộc tấn công hay chỉ trích mãnh liệt, phản ánh tính chất chỉ trích sâu sắc và có tính chất cá nhân trong nội dung.
Từ "diatribe" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài thi viết và nói, khi thí sinh phản ánh quan điểm hoặc phân tích các cuộc tranh luận xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các chỉ trích mạnh mẽ, nhất là trong văn học hoặc truyền thông. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hay các vấn đề gây tranh cãi, nhấn mạnh sự phê phán gay gắt và tính chất cảm xúc của các bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp