Bản dịch của từ Dichloride trong tiếng Việt

Dichloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichloride (Noun)

daɪklˈoʊɹaɪd
daɪklˈoʊɹaɪd
01

Một clorua chứa hai nguyên tử clo trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm của nó.

A chloride containing two atoms of chlorine in its molecule or empirical formula.

Ví dụ

Dichloride is used in some pesticides for controlling social pests.

Dichloride được sử dụng trong một số loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bệnh xã hội.

Dichloride is not safe for children in social environments.

Dichloride không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.

Is dichloride harmful to social insects like ants and bees?

Dichloride có hại cho các loài côn trùng xã hội như kiến và ong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichloride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichloride

Không có idiom phù hợp