Bản dịch của từ Dichroic trong tiếng Việt
Dichroic

Dichroic (Adjective)
(của tinh thể) hiển thị các màu khác nhau khi nhìn từ các hướng khác nhau, hoặc (tổng quát hơn) có hệ số hấp thụ khác nhau đối với ánh sáng phân cực theo các hướng khác nhau.
Of a crystal showing different colours when viewed from different directions or more generally having different absorption coefficients for light polarized in different directions.
The dichroic glass in the art installation changes colors beautifully.
Kính dichroic trong tác phẩm nghệ thuật thay đổi màu sắc một cách tuyệt vời.
The dichroic effect is not always noticeable in everyday objects.
Hiệu ứng dichroic không phải lúc nào cũng dễ nhận thấy trong đồ vật hàng ngày.
Is the dichroic feature common in modern architectural designs?
Tính năng dichroic có phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại không?
Từ "dichroic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dichroos", có nghĩa là "hai màu". Trong lĩnh vực quang học, thuật ngữ này mô tả các vật liệu có khả năng thay đổi màu sắc khi nhìn từ các góc độ khác nhau do sự hấp thụ ánh sáng không đồng đều. Từ này được sử dụng chủ yếu trong chế tạo kính thiên văn, bộ lọc màu và công nghệ hiển thị. Trong tiếng Anh, "dichroic" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "dichroic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dichroos", có nghĩa là "hai màu". Nó được cấu thành từ tiền tố "di-" (hay "đôi") và "chroos" (màu). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong vật lý để mô tả hiện tượng một vật liệu cho phép ánh sáng có hai màu khác nhau qua các bức xạ khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dichroic" thường được áp dụng trong lĩnh vực quang học, chỉ các thanh lọc ánh sáng có khả năng tách biệt bước sóng, minh họa sự phát triển từ một mô hình lý thuyết sang ứng dụng thực tiễn trong công nghệ quang học.
Từ "dichroic" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và quang học để mô tả các vật liệu có khả năng phản xạ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau, ví dụ như trong các ứng dụng của kính lọc hoặc thiết bị quang học. Từ này còn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, như việc sử dụng màu sắc trong thiết kế đồ họa.