Bản dịch của từ Dichroic trong tiếng Việt

Dichroic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichroic (Adjective)

daɪkɹˈoʊɪk
daɪkɹˈoʊɪk
01

(của tinh thể) hiển thị các màu khác nhau khi nhìn từ các hướng khác nhau, hoặc (tổng quát hơn) có hệ số hấp thụ khác nhau đối với ánh sáng phân cực theo các hướng khác nhau.

Of a crystal showing different colours when viewed from different directions or more generally having different absorption coefficients for light polarized in different directions.

Ví dụ

The dichroic glass in the art installation changes colors beautifully.

Kính dichroic trong tác phẩm nghệ thuật thay đổi màu sắc một cách tuyệt vời.

The dichroic effect is not always noticeable in everyday objects.

Hiệu ứng dichroic không phải lúc nào cũng dễ nhận thấy trong đồ vật hàng ngày.

Is the dichroic feature common in modern architectural designs?

Tính năng dichroic có phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichroic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichroic

Không có idiom phù hợp