Bản dịch của từ Dietary supplement trong tiếng Việt

Dietary supplement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietary supplement (Noun)

dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
01

Một sản phẩm được uống có chứa một hoặc nhiều thành phần nhằm bổ sung cho chế độ ăn uống.

A product taken orally that contains one or more ingredients intended to supplement the diet.

Ví dụ

Many people use dietary supplements to improve their health and wellness.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung cần thiết cho chế độ ăn uống.

Do you think dietary supplements help with social interactions and confidence?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm bổ sung giúp cải thiện các tương tác xã hội không?

Many people use dietary supplements to improve their overall health.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết cho chế độ ăn cân bằng.

02

Một chất, thường là vitamin hoặc khoáng chất, được sử dụng để tăng cường giá trị dinh dưỡng của chế độ ăn uống.

A substance, typically vitamins or minerals, used to enhance the nutritional value of the diet.

Ví dụ

Many people take dietary supplements to improve their health and energy.

Nhiều người dùng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe và năng lượng.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết cho chế độ ăn uống cân bằng.

Are dietary supplements effective for enhancing overall well-being in society?

Thực phẩm bổ sung có hiệu quả trong việc nâng cao sức khỏe tổng thể trong xã hội không?

Many people take dietary supplements to improve their health and energy.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe và năng lượng.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết cho chế độ ăn cân bằng.

03

Một chế phẩm nhằm cung cấp thêm dinh dưỡng cho chế độ ăn của một người.

A preparation intended to provide additional nutrients to a person's diet.

Ví dụ

Many people take dietary supplements to improve their health and energy.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe và năng lượng.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm bổ sung là cần thiết cho chế độ ăn cân bằng.

Are dietary supplements popular among college students in the United States?

Thực phẩm bổ sung có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?

Many people take dietary supplements to improve their health and energy.

Nhiều người sử dụng thực phẩm chức năng để cải thiện sức khỏe và năng lượng.

Not everyone believes dietary supplements are necessary for a balanced diet.

Không phải ai cũng tin rằng thực phẩm chức năng là cần thiết cho chế độ ăn uống cân bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dietary supplement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dietary supplement

Không có idiom phù hợp