Bản dịch của từ Dietary supplement trong tiếng Việt
Dietary supplement
Noun [U/C]

Dietary supplement(Noun)
dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
Ví dụ
02
Một chất, thường là vitamin hoặc khoáng chất, được sử dụng để tăng cường giá trị dinh dưỡng của chế độ ăn uống.
A substance, typically vitamins or minerals, used to enhance the nutritional value of the diet.
Ví dụ
03
Một chế phẩm nhằm cung cấp thêm dinh dưỡng cho chế độ ăn của một người.
A preparation intended to provide additional nutrients to a person's diet.
Ví dụ
