Bản dịch của từ Dietary supplement trong tiếng Việt

Dietary supplement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietary supplement(Noun)

dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
dˈaɪətˌɛɹi sˈʌpləmənt
01

Một sản phẩm được uống có chứa một hoặc nhiều thành phần nhằm bổ sung cho chế độ ăn uống.

A product taken orally that contains one or more ingredients intended to supplement the diet.

Ví dụ
02

Một chất, thường là vitamin hoặc khoáng chất, được sử dụng để tăng cường giá trị dinh dưỡng của chế độ ăn uống.

A substance, typically vitamins or minerals, used to enhance the nutritional value of the diet.

Ví dụ
03

Một chế phẩm nhằm cung cấp thêm dinh dưỡng cho chế độ ăn của một người.

A preparation intended to provide additional nutrients to a person's diet.

Ví dụ