Bản dịch của từ Diffusely trong tiếng Việt
Diffusely

Diffusely (Adverb)
The community center diffusely serves many neighborhoods in Chicago.
Trung tâm cộng đồng phục vụ nhiều khu phố ở Chicago.
The resources are not diffusely available in rural areas.
Tài nguyên không có sẵn rộng rãi ở vùng nông thôn.
Are social events diffusely organized across different communities in New York?
Các sự kiện xã hội có được tổ chức rộng rãi ở các cộng đồng khác nhau ở New York không?
Họ từ
"Diffusely" là trạng từ chỉ cách thức lan tỏa hay phân tán một cách rộng rãi, không tập trung. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y học, và văn học để diễn tả hiện tượng hay thông tin không được phân bổ rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "diffusely" không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các thuật ngữ chuyên ngành hơn.
Từ "diffusely" xuất phát từ tiếng Latin "diffusus", là phân từ quá khứ của động từ "diffundere", có nghĩa là "phát tán" hoặc "tràn ra". "Diffusely" chỉ trạng thái hoặc cách thức mà một điều gì đó được lan tỏa, không tập trung. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường dùng để mô tả sự trình bày thông tin hoặc ý tưởng một cách rộng rãi và không tập trung, phù hợp với nghĩa gốc của sự phân tán.
Từ "diffusely" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS, nơi nó xuất hiện chủ yếu trong các phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao vì nó thường mang tính chuyên môn. Trong các tình huống phổ biến, "diffusely" thường được sử dụng để mô tả cách thức lan tỏa hoặc phân bố không đồng đều, chẳng hạn như trong lĩnh vực hóa học hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp