Bản dịch của từ Dig up trong tiếng Việt
Dig up

Dig up (Verb)
Để khám phá thông tin bằng cách tìm kiếm một cách cẩn thận.
To discover information by searching carefully.
She had to dig up old photos for her presentation.
Cô ấy phải tìm kiếm ảnh cũ cho bài thuyết trình của mình.
He didn't dig up enough evidence to support his argument.
Anh ấy không tìm thấy đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Did they dig up any relevant data during their research?
Họ có tìm thấy bất kỳ dữ liệu liên quan nào trong quá trình nghiên cứu không?
Dig up (Noun)
Tìm kiếm thông tin cẩn thận.
A careful search for information.
She did a thorough dig up of historical data for the essay.
Cô ấy đã tìm kiếm kỹ lưỡng dữ liệu lịch sử cho bài tiểu luận.
It's important to avoid a shallow dig up for accurate information.
Quan trọng tránh việc tìm kiếm nông cạn để có thông tin chính xác.
Did you do a dig up of current statistics for your presentation?
Bạn đã tìm kiếm số liệu thống kê hiện tại cho bài thuyết trình của mình chưa?
"Dig up" là một động từ cụm trong tiếng Anh, có nghĩa là khai thác, đào bới để tìm ra cái gì đó, thường liên quan đến việc tìm kiếm thông tin hoặc sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng thỉnh thoảng "dig up" có thể mang nghĩa chuẩn bị thông tin trong bối cảnh báo chí hoặc nghiên cứu hơn ở Anh. Cách phát âm cũng gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "dig up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dig", xuất phát từ tiếng Old English "dīcgan", có nghĩa là "đào". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng có thể liên kết với từ "digitus" (ngón tay), phản ánh hành động sử dụng tay để đào. Qua thời gian, "dig up" không chỉ mang nghĩa vật lý là đào bới mà còn mở rộng sang nghĩa biểu trưng, như trong "khám phá" hay "gợi lại ký ức" từ quá khứ, phù hợp với cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "dig up" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, "dig up" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc khám phá thông tin hoặc tài liệu. Trong phần đọc và viết, cụm từ này cũng được nhắc đến khi bàn về các khía cạnh của nghiên cứu hoặc khai thác tài liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "dig up" thường liên quan đến việc khai thác, tìm kiếm điều gì đó mà đã bị chôn giấu, bao gồm cả sự thật hay thông tin không minh bạch trong các cuộc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp