Bản dịch của từ Dig up trong tiếng Việt

Dig up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig up (Verb)

01

Để khám phá thông tin bằng cách tìm kiếm một cách cẩn thận.

To discover information by searching carefully.

Ví dụ

She had to dig up old photos for her presentation.

Cô ấy phải tìm kiếm ảnh cũ cho bài thuyết trình của mình.

He didn't dig up enough evidence to support his argument.

Anh ấy không tìm thấy đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.

Did they dig up any relevant data during their research?

Họ có tìm thấy bất kỳ dữ liệu liên quan nào trong quá trình nghiên cứu không?

Dig up (Noun)

01

Tìm kiếm thông tin cẩn thận.

A careful search for information.

Ví dụ

She did a thorough dig up of historical data for the essay.

Cô ấy đã tìm kiếm kỹ lưỡng dữ liệu lịch sử cho bài tiểu luận.

It's important to avoid a shallow dig up for accurate information.

Quan trọng tránh việc tìm kiếm nông cạn để có thông tin chính xác.

Did you do a dig up of current statistics for your presentation?

Bạn đã tìm kiếm số liệu thống kê hiện tại cho bài thuyết trình của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dig up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dig up

Không có idiom phù hợp