Bản dịch của từ Digestible trong tiếng Việt
Digestible
Digestible (Adjective)
(về thông tin) dễ hiểu hoặc dễ làm theo.
Of information easy to understand or follow.
The article by John Smith is very digestible for young readers.
Bài viết của John Smith rất dễ hiểu cho độc giả trẻ.
These complex social theories are not digestible for most people.
Những lý thuyết xã hội phức tạp này không dễ hiểu với hầu hết mọi người.
Are the social statistics presented in the report digestible for everyone?
Các số liệu xã hội trong báo cáo có dễ hiểu cho mọi người không?
Fruits and vegetables are very digestible for a healthy diet.
Trái cây và rau củ rất dễ tiêu hóa cho chế độ ăn lành mạnh.
Fast food is not digestible for everyone, causing health issues.
Thức ăn nhanh không dễ tiêu hóa cho mọi người, gây ra vấn đề sức khỏe.
Are whole grains more digestible than processed foods?
Ngũ cốc nguyên hạt có dễ tiêu hóa hơn thực phẩm chế biến không?
Họ từ
“Từ 'digestible' có nghĩa là có thể dễ dàng tiêu hóa hoặc hấp thụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'digestible' giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, để chỉ thông tin dễ hiểu và tiếp thu. 'Digestible' thường mang nghĩa tích cực, cho thấy sự dễ dàng trong việc tiếp nhận, cả về mặt vật lý lẫn trí thức.”
Từ "digestible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digestibilis", từ động từ "digestus", nghĩa là “phân huỷ.” Cấu trúc của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc phá huỷ thức ăn thành những chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ. Khái niệm này đã được duy trì trong sự phát triển ngôn ngữ, liên kết chặt chẽ với khả năng của thực phẩm trong việc được tiêu hoá và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Từ "digestible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nói và viết liên quan đến dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hoặc thông tin, ám chỉ đến khả năng dễ tiêu hóa hoặc tiếp nhận. Chẳng hạn, trong các bài giảng về chế độ ăn uống, hoặc khi đánh giá chất lượng bài viết, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy theo ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp