Bản dịch của từ Digestible trong tiếng Việt

Digestible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestible (Adjective)

daɪdʒˈɛstəbl
dɪdʒˈɛstəbl
01

(về thông tin) dễ hiểu hoặc dễ làm theo.

Of information easy to understand or follow.

Ví dụ

The article by John Smith is very digestible for young readers.

Bài viết của John Smith rất dễ hiểu cho độc giả trẻ.

These complex social theories are not digestible for most people.

Những lý thuyết xã hội phức tạp này không dễ hiểu với hầu hết mọi người.

Are the social statistics presented in the report digestible for everyone?

Các số liệu xã hội trong báo cáo có dễ hiểu cho mọi người không?

02

(thức ăn) có thể tiêu hóa được.

Of food able to be digested.

Ví dụ

Fruits and vegetables are very digestible for a healthy diet.

Trái cây và rau củ rất dễ tiêu hóa cho chế độ ăn lành mạnh.

Fast food is not digestible for everyone, causing health issues.

Thức ăn nhanh không dễ tiêu hóa cho mọi người, gây ra vấn đề sức khỏe.

Are whole grains more digestible than processed foods?

Ngũ cốc nguyên hạt có dễ tiêu hóa hơn thực phẩm chế biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digestible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The beverage has many benefits to the human body, nearly as much as consuming actual apples, including improving weight loss, brain health and lower the risk of many serious conditions [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Digestible

Không có idiom phù hợp