Bản dịch của từ Digraph trong tiếng Việt
Digraph
Noun [U/C]
Digraph (Noun)
dˈaɪgɹæf
dˈaɪgɹæf
01
Sự kết hợp của hai chữ cái biểu thị một âm thanh, như ph và ey.
A combination of two letters representing one sound as in ph and ey.
Ví dụ
In English, the 'ph' digraph is common in words like 'phone'.
Trong tiếng Anh, 'ph' là một kết hợp phổ biến trong từ 'phone'.
Children learn about the 'ey' digraph when studying phonics.
Trẻ em học về kết hợp 'ey' khi học về âm vần.
The teacher explained the 'sh' digraph to the students in class.
Giáo viên giải thích về kết hợp 'sh' cho học sinh trong lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Digraph
Không có idiom phù hợp