Bản dịch của từ Ey trong tiếng Việt

Ey

Pronoun

Ey (Pronoun)

01

(hiếm, epicene, không chuẩn) một đại từ chủ ngữ số ít ở ngôi thứ ba trung tính về giới tính, một trong những đại từ được gọi là đại từ spivak, tương đương với số ít they và phối hợp với các đại từ giới tính anh ấy và cô ấy.

Rare epicene nonstandard a genderneutral thirdperson singular subject pronoun one of the socalled spivak pronouns equivalent to the singular they and coordinate with gendered pronouns he and she.

Ví dụ

Alex is an ey who loves to explore different cultures.

Alex là một người thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.

Ey doesn't identify as male or female in society.

Ey không xác định là nam hay nữ trong xã hội.

Can ey attend the meeting on social justice tomorrow?

Ey có thể tham dự cuộc họp về công bằng xã hội vào ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Bend over backwards see to keep in touch with through thick and thin3 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Kept in touch with saw to got on like a house on fire bent over backwards5 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] This makes this branch of sport a mere leisure activity in the of many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark circles around my and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Ey

Không có idiom phù hợp