Bản dịch của từ Ey trong tiếng Việt
Ey

Ey (Pronoun)
(hiếm, epicene, không chuẩn) một đại từ chủ ngữ số ít ở ngôi thứ ba trung tính về giới tính, một trong những đại từ được gọi là đại từ spivak, tương đương với số ít they và phối hợp với các đại từ giới tính anh ấy và cô ấy.
Rare epicene nonstandard a genderneutral thirdperson singular subject pronoun one of the socalled spivak pronouns equivalent to the singular they and coordinate with gendered pronouns he and she.
Alex is an ey who loves to explore different cultures.
Alex là một người thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.
Ey doesn't identify as male or female in society.
Ey không xác định là nam hay nữ trong xã hội.
Can ey attend the meeting on social justice tomorrow?
Ey có thể tham dự cuộc họp về công bằng xã hội vào ngày mai không?
Từ "ey" thường được sử dụng như một phương thức giao tiếp không chính thức trong các ngữ cảnh như trò chuyện trực tuyến hoặc thông điệp văn bản. Được coi là dạng viết tắt của từ "hey", từ này mang tính chào hỏi dễ dàng và thân mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng từ "ey", nhưng cách phát âm và tông điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "ey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng như là một cách để chỉ sự chú ý hoặc sự nhận thức. Mặc dù nguồn gốc chính xác không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với các dạng ngữ âm tương tự trong nhiều ngôn ngữ khác. Hiện nay, "ey" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự thân mật hay sự kích thích cảm xúc, phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp hiện đại.
Từ "ey" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS, trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "ey" thường được coi là một biểu hiện không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các phương tiện truyền thông xã hội như một cách biểu đạt sự chú ý hoặc gọi người khác. Tuy nhiên, nó không thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hay văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



