Bản dịch của từ Diluent trong tiếng Việt

Diluent

AdjectiveNoun [U/C]

Diluent (Adjective)

dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
01

Có tác dụng gây pha loãng.

Acting to cause dilution.

Ví dụ

The diluent solution was added to the concentrated substance.

Dung dịch pha loãng đã được thêm vào chất tập trung.

The diluent effect of the new policy spread across the community.

Hiệu ứng làm pha loãng của chính sách mới đã lan rộng trong cộng đồng.

Diluent (Noun)

dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
01

Một chất dùng để pha loãng một cái gì đó.

A substance used to dilute something.

Ví dụ

The diluent in the cocktail made it less strong.

Chất pha trong cocktail làm cho nó yếu đi.

She added a diluent to the paint to make it thinner.

Cô ấy thêm chất pha vào sơn để làm cho nó mỏng hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diluent

Không có idiom phù hợp