Bản dịch của từ Diluent trong tiếng Việt
Diluent

Diluent (Adjective)
The diluent solution was added to the concentrated substance.
Dung dịch pha loãng đã được thêm vào chất tập trung.
The diluent effect of the new policy spread across the community.
Hiệu ứng làm pha loãng của chính sách mới đã lan rộng trong cộng đồng.
The diluent nature of the event made it less impactful.
Tính chất làm pha loãng của sự kiện làm cho nó ít ảnh hưởng hơn.
Diluent (Noun)
The diluent in the cocktail made it less strong.
Chất pha trong cocktail làm cho nó yếu đi.
She added a diluent to the paint to make it thinner.
Cô ấy thêm chất pha vào sơn để làm cho nó mỏng hơn.
The pharmacist recommended a diluent for the medication.
Nhà thuốc khuyên chất pha cho loại thuốc đó.
Họ từ
"Chất pha loãng" (diluent) là một thuật ngữ chỉ chất hóa học được sử dụng để giảm nồng độ hoặc độ đặc của một chất khác, thường được áp dụng trong ngành hóa học và sản xuất công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, từ thường được phát âm là /ˈdɪljuənt/, trong khi ở Mỹ có thể nghe là /ˈdɪluːənt/. Chất pha loãng có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các tính chất vật lý và hóa học của dung dịch.
Từ "diluent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diluens", thuộc động từ "diluere" có nghĩa là "làm loãng". Trong hóa học, "diluent" chỉ chất làm giảm nồng độ của một chất khác, thường qua quá trình pha loãng. Khái niệm này đã phát triển cùng với sự tiến bộ của ngành hóa học, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thực nghiệm nhằm kiểm soát tính chất của dung dịch và phản ứng hóa học.
Từ "diluent" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành hóa cao. Trong ngữ cảnh khoa học, "diluent" được sử dụng phổ biến trong hoá học và y học để chỉ chất lỏng dùng để pha loãng hoặc làm giảm nồng độ của một dung dịch. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân tích hóa học, quy trình sản xuất thuốc, hoặc các nghiên cứu liên quan đến công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp