Bản dịch của từ Diluent trong tiếng Việt

Diluent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diluent(Adjective)

dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
01

Có tác dụng gây pha loãng.

Acting to cause dilution.

Ví dụ

Diluent(Noun)

dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
01

Một chất dùng để pha loãng một cái gì đó.

A substance used to dilute something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ