Bản dịch của từ Diluent trong tiếng Việt
Diluent
AdjectiveNoun [U/C]
Diluent (Adjective)
dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
Ví dụ
The diluent solution was added to the concentrated substance.
Dung dịch pha loãng đã được thêm vào chất tập trung.
The diluent effect of the new policy spread across the community.
Hiệu ứng làm pha loãng của chính sách mới đã lan rộng trong cộng đồng.
Diluent (Noun)
dˈɪljun̩t
dˈɪljun̩t
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diluent
Không có idiom phù hợp