Bản dịch của từ Dilutive trong tiếng Việt
Dilutive

Dilutive (Adjective)
The dilutive effects of social media can impact real-life interactions.
Các tác động pha loãng của mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến tương tác thực tế.
Social events are not dilutive; they enhance community bonds.
Các sự kiện xã hội không pha loãng; chúng tăng cường mối liên kết cộng đồng.
Are dilutive conversations reducing the quality of our discussions?
Các cuộc trò chuyện pha loãng có làm giảm chất lượng thảo luận của chúng ta không?
Dilutive (Noun)
The dilutive effects of social media can harm real-life relationships.
Các tác động làm loãng của mạng xã hội có thể gây hại cho các mối quan hệ thực.
Social media does not have a dilutive impact on meaningful conversations.
Mạng xã hội không có tác động làm loãng đến các cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
Do you think social platforms are dilutive to our friendships?
Bạn có nghĩ rằng các nền tảng xã hội làm loãng tình bạn của chúng ta không?
Từ "dilutive" là tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, chỉ trạng thái làm giảm giá trị hoặc tỷ lệ sở hữu của một cổ đông trong một công ty thông qua việc phát hành thêm cổ phiếu. Ở dạng viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Từ "dilutive" thường được sử dụng để mô tả tác động của các sự kiện như phát hành cổ phiếu mới hoặc quyền chọn cổ phiếu.
Từ "dilutive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "diluere", có nghĩa là "làm loãng" hoặc "giảm bớt". Gốc từ này phản ánh quá trình gia tăng sự phát tán hoặc giảm nồng độ của một chất. Trong ngữ cảnh tài chính, "dilutive" ám chỉ việc làm giảm giá trị của cổ phiếu khi công ty phát hành thêm cổ phiếu mới, dẫn đến sự phân chia lợi nhuận giữa các cổ đông hiện tại. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh trọng tâm của việc ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
Từ "dilutive" thường xuất hiện trong các tài liệu tài chính và đầu tư, nhấn mạnh đến sự giảm thiểu quyền lợi cổ đông do phát hành thêm cổ phiếu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện phổ biến trong phần viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc phân tích báo cáo tài chính. Trong các tình huống thương mại, "dilutive" thường được dùng để mô tả các tác động tiêu cực của việc phát hành cổ phiếu mới đến giá trị cổ phiếu hiện tại.