Bản dịch của từ Dilutive trong tiếng Việt

Dilutive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilutive (Adjective)

dəlˈutɪv
dilˈutɪv
01

Có xu hướng hoặc phục vụ để pha loãng.

Tending or serving to dilute.

Ví dụ

The dilutive effects of social media can impact real-life interactions.

Các tác động pha loãng của mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến tương tác thực tế.

Social events are not dilutive; they enhance community bonds.

Các sự kiện xã hội không pha loãng; chúng tăng cường mối liên kết cộng đồng.

Are dilutive conversations reducing the quality of our discussions?

Các cuộc trò chuyện pha loãng có làm giảm chất lượng thảo luận của chúng ta không?

Dilutive (Noun)

01

Một hành động hoặc ảnh hưởng làm loãng một cái gì đó.

An action or influence that dilutes something.

Ví dụ

The dilutive effects of social media can harm real-life relationships.

Các tác động làm loãng của mạng xã hội có thể gây hại cho các mối quan hệ thực.

Social media does not have a dilutive impact on meaningful conversations.

Mạng xã hội không có tác động làm loãng đến các cuộc trò chuyện có ý nghĩa.

Do you think social platforms are dilutive to our friendships?

Bạn có nghĩ rằng các nền tảng xã hội làm loãng tình bạn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilutive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilutive

Không có idiom phù hợp