Bản dịch của từ Dimeter trong tiếng Việt

Dimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimeter (Noun)

dˈɪmɪtəɹ
dˈɪmɪtəɹ
01

Một dòng thơ gồm có hai chân nhịp điệu.

A line of verse consisting of two metrical feet.

Ví dụ

The poem had a dimeter line that emphasized social unity.

Bài thơ có một câu dimeter nhấn mạnh sự đoàn kết xã hội.

The speaker did not use dimeter in his social justice speech.

Người phát biểu không sử dụng dimeter trong bài phát biểu về công lý xã hội.

Did the poet choose dimeter for the social theme in his work?

Nhà thơ có chọn dimeter cho chủ đề xã hội trong tác phẩm của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimeter

Không có idiom phù hợp