Bản dịch của từ Dimeter trong tiếng Việt
Dimeter

Dimeter (Noun)
The poem had a dimeter line that emphasized social unity.
Bài thơ có một câu dimeter nhấn mạnh sự đoàn kết xã hội.
The speaker did not use dimeter in his social justice speech.
Người phát biểu không sử dụng dimeter trong bài phát biểu về công lý xã hội.
Did the poet choose dimeter for the social theme in his work?
Nhà thơ có chọn dimeter cho chủ đề xã hội trong tác phẩm của mình không?
Dimeter là một thuật ngữ trong thơ ca, chỉ loại thơ có hai chặng (giai điệu) trong mỗi câu. Mỗi chặng thường có hai âm tiết, do đó cấu trúc tổng thể tạo thành bốn âm tiết mỗi câu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách nhập môn và áp dụng trong giáo dục văn học tại các vùng khác nhau. Dimeter thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng ngắn gọn và dứt khoát trong thơ ca.
Từ "dimeter" xuất phát từ tiếng Latinh "dimetrus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dímētron", bao gồm "di-" (hai) và "metron" (đo). Được sử dụng lần đầu trong văn học và thơ ca, dimeter chỉ một dạng thơ với hai âm tiết chính trong mỗi dòng. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh cấu trúc nhịp điệu cơ bản, tương ứng với cách diễn đạt mô tả và nghệ thuật trong sáng tác văn học hiện nay.
Từ "dimeter" là thuật ngữ trong thơ ca, chỉ một dòng thơ gồm hai bộ phận, mỗi bộ phận thường có một âm tiết trọng. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật hoặc phân tích thơ ca. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh học thuật, như trong các khóa học văn học và phân tích ngôn ngữ, đặc biệt khi nghiên cứu về hình thức và cấu trúc thơ.