Bản dịch của từ Diminuendo trong tiếng Việt
Diminuendo
Diminuendo (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với âm lượng giảm dần.
Especially as a direction with a decrease in loudness.
The party music ended with a diminuendo note.
Âm nhạc buổi tiệc kết thúc với một nốt nhạc giảm dần.
Her laughter faded into a diminuendo chuckle.
Tiếng cười của cô ấy dần tan thành tiếng cười nhỏ.
The crowd dispersed in a diminuendo manner after the event.
Đám đông tan rã một cách giảm dần sau sự kiện.
Diminuendo (Noun)
The song ends with a beautiful diminuendo that captivates the audience.
Bài hát kết thúc với một diminuendo đẹp mắt thu hút khán giả.
The performance did not include a diminuendo, which disappointed many listeners.
Buổi biểu diễn không có diminuendo, điều này làm nhiều người nghe thất vọng.
Does the choir use a diminuendo in their final song?
Dàn hợp xướng có sử dụng diminuendo trong bài hát cuối không?
Diminuendo (Verb)
The laughter in the room began to diminuendo as the speaker entered.
Tiếng cười trong phòng bắt đầu giảm khi người phát biểu vào.
The music diminuendoed, signaling the end of the social gathering.
Âm nhạc giảm khiến cho buổi tụ họp xã hội kết thúc.
The excitement diminuendoed after the surprising social media announcement.
Sự hào hứng giảm sau thông báo bất ngờ trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "diminuendo" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là giảm dần âm lượng của âm thanh. Trong lĩnh vực âm nhạc, "diminuendo" được sử dụng để chỉ sự giảm dần độ lớn của âm thanh, thường được ký hiệu bằng từ "dim". trong bản nhạc. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm, nhưng người dùng Anh có thể chú trọng hơn đến thuật ngữ này trong ngữ cảnh biểu diễn nhạc cổ điển.
Từ "diminuendo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diminutio", có nghĩa là "giảm bớt". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này chỉ việc giảm âm lượng hoặc độ mạnh của âm thanh. Lịch sử của từ này gắn liền với kỹ thuật biểu diễn âm nhạc, nơi nghệ sĩ dùng diminuendo để tạo ra cảm xúc và sự biến đổi trong phần trình diễn. Ngày nay, nó không chỉ được áp dụng trong âm nhạc mà còn được sử dụng trong văn chương để miêu tả sự giảm sút hoặc tắt dần của một điều gì đó.
Từ "diminuendo" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong âm nhạc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "diminuendo" chỉ việc giảm âm lượng dần dần và thường gặp trong các bài thuyết trình, đối thoại về kỹ thuật biểu diễn hoặc phân tích tác phẩm âm nhạc. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong văn học để miêu tả sự suy giảm hoặc kết thúc một trạng thái, tuy nhiên, sự xuất hiện của nó vẫn khá hạn chế trong tiếng Anh hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp