Bản dịch của từ Diminuendo trong tiếng Việt

Diminuendo

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Diminuendo (Adjective)

dɪmɪnjuˈɛndoʊ
dɪmɪnjuˈɛndoʊ
01

(đặc biệt là chỉ đường) với âm lượng giảm dần.

Especially as a direction with a decrease in loudness

Ví dụ

The party music ended with a diminuendo note.

Âm nhạc buổi tiệc kết thúc với một nốt nhạc giảm dần.

Her laughter faded into a diminuendo chuckle.

Tiếng cười của cô ấy dần tan thành tiếng cười nhỏ.

The crowd dispersed in a diminuendo manner after the event.

Đám đông tan rã một cách giảm dần sau sự kiện.

Diminuendo (Noun)

dɪmɪnjuˈɛndoʊ
dɪmɪnjuˈɛndoʊ
01

Sự giảm âm lượng của một bản nhạc.

A decrease in loudness in a piece of music

Ví dụ

The song ends with a beautiful diminuendo that captivates the audience.

Bài hát kết thúc với một diminuendo đẹp mắt thu hút khán giả.

The performance did not include a diminuendo, which disappointed many listeners.

Buổi biểu diễn không có diminuendo, điều này làm nhiều người nghe thất vọng.

Does the choir use a diminuendo in their final song?

Dàn hợp xướng có sử dụng diminuendo trong bài hát cuối không?

Diminuendo (Verb)

dɪmɪnjuˈɛndoʊ
dɪmɪnjuˈɛndoʊ
01

Giảm âm lượng hoặc cường độ.

Decrease in loudness or intensity

Ví dụ

The laughter in the room began to diminuendo as the speaker entered.

Tiếng cười trong phòng bắt đầu giảm khi người phát biểu vào.

The music diminuendoed, signaling the end of the social gathering.

Âm nhạc giảm khiến cho buổi tụ họp xã hội kết thúc.

The excitement diminuendoed after the surprising social media announcement.

Sự hào hứng giảm sau thông báo bất ngờ trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diminuendo

Không có idiom phù hợp