Bản dịch của từ Dining table trong tiếng Việt
Dining table

Dining table (Noun)
The dining table was set for six people at the party.
Bàn ăn đã được bày biện cho sáu người tại bữa tiệc.
The dining table is not large enough for eight guests.
Bàn ăn không đủ lớn cho tám khách.
Is the dining table made of wood or glass?
Bàn ăn được làm bằng gỗ hay kính?
We gathered around the dining table for our family dinner last Sunday.
Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn cho bữa tối gia đình hôm Chủ Nhật.
She did not place the vase on the dining table this time.
Cô ấy không đặt bình hoa lên bàn ăn lần này.
Is the dining table large enough for ten people at the party?
Bàn ăn có đủ lớn cho mười người trong bữa tiệc không?
We gathered around the dining table for our family dinner last night.
Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn cho bữa tối gia đình tối qua.
The dining table is not big enough for all our friends.
Bàn ăn không đủ lớn cho tất cả bạn bè của chúng tôi.
Is the dining table set for the party this weekend?
Bàn ăn đã được chuẩn bị cho bữa tiệc cuối tuần này chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp