Bản dịch của từ Dip into something trong tiếng Việt
Dip into something

Dip into something (Phrase)
I always dip into the news to stay informed.
Tôi luôn xem qua tin tức để cập nhật thông tin.
She never dips into the latest trends in fashion.
Cô ấy không bao giờ theo dõi xu hướng thời trang mới nhất.
Do you dip into social media for inspiration for your writing?
Bạn có dùng mạng xã hội để tìm cảm hứng cho viết của mình không?
Cụm động từ "dip into something" thường được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu hoặc tìm hiểu một cách nông cạn về một chủ đề, tài liệu hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này mang sắc thái thân mật và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dip into" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp. Mặc dù sự khác biệt không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được coi là không trang trọng.
Cụm từ "dip into something" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dīpĭre", có nghĩa là "ngâm" hoặc "nhúng". Thuật ngữ này được phát triển qua thời gian trong ngữ cảnh tiếng Anh, thường ám chỉ hành động tạm thời tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó mà không hoàn toàn cam kết. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm hiểu một chủ đề hời hợt hoặc tham gia vào một hoạt động một cách ngắn gọn.
Cụm từ "dip into something" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả việc khám phá hoặc can thiệp vào một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tạm thời tham gia vào một hoạt động như đọc sách hoặc tìm hiểu thông tin. Nó cũng có thể ám chỉ việc đầu tư tiền một cách ngắn hạn.