Bản dịch của từ Dip into something trong tiếng Việt

Dip into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip into something (Phrase)

dˈɪp ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
dˈɪp ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Chỉ đọc một số phần của một cuốn sách hoặc tạp chí hoặc chỉ nghe một số phần của một bài phát biểu hoặc chương trình phát sóng.

To read only some parts of a book or magazine or listen to only some parts of a speech or broadcast.

Ví dụ

I always dip into the news to stay informed.

Tôi luôn xem qua tin tức để cập nhật thông tin.

She never dips into the latest trends in fashion.

Cô ấy không bao giờ theo dõi xu hướng thời trang mới nhất.

Do you dip into social media for inspiration for your writing?

Bạn có dùng mạng xã hội để tìm cảm hứng cho viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dip into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dip into something

Không có idiom phù hợp