Bản dịch của từ Diplomatic protection trong tiếng Việt

Diplomatic protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomatic protection(Noun)

dˌɪpləmˈætɨk pɹətˈɛkʃən
dˌɪpləmˈætɨk pɹətˈɛkʃən
01

Bảo vệ pháp lý mà một nhà nước dành cho công dân của mình ở nước ngoài.

The legal protection afforded by a state to its nationals abroad.

Ví dụ
02

Một hình thức luật pháp quốc tế cho phép một quốc gia can thiệp thay mặt cho công dân của mình.

A form of international law that allows a state to intervene on behalf of its citizens.

Ví dụ
03

Hành động của một chính phủ kêu gọi quyền của mình để bảo vệ công dân và lợi ích quốc tế.

The act of a government invoking its rights to protect its citizens and interests internationally.

Ví dụ