Bản dịch của từ Diplomatically trong tiếng Việt
Diplomatically

Diplomatically (Adverb)
Theo cách thể hiện khả năng ứng xử với mọi người một cách nhạy cảm và hiệu quả.
In a way that shows the ability to deal with people sensitively and effectively.
She diplomatically resolved the conflict between the two student groups.
Cô ấy đã giải quyết một cách ngoại giao xung đột giữa hai nhóm sinh viên.
He did not speak diplomatically during the discussion about social issues.
Anh ấy đã không nói một cách ngoại giao trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Can you handle this situation diplomatically with the community leaders?
Bạn có thể xử lý tình huống này một cách ngoại giao với các lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Từ "diplomatically" có nghĩa là cách xử lý các tình huống nhạy cảm hoặc khó khăn một cách khéo léo và tinh tế, nhằm giảm thiểu xung đột và duy trì mối quan hệ hòa bình. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "diplomatically" có thể được phát âm với âm sắc khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng các ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn đồng nhất.
Từ "diplomatically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diplomate", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hay "văn bản được chứng thực". Từ này xuất phát từ "diploma", ám chỉ đến một tài liệu chính thức thường liên quan đến hoạt động ngoại giao. Trong tiếng Anh, "diplomatically" mô tả cách thức hành động một cách khéo léo và tế nhị, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chính trị và quan hệ quốc tế, thể hiện tính nhân văn và sự nhạy bén trong giao tiếp.
Từ "diplomatically" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh cần thể hiện khả năng tranh luận và giao tiếp một cách khéo léo. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức xử lý các tình huống nhạy cảm hoặc phức tạp một cách tế nhị, thường liên quan đến ngoại giao, chính trị, hay các cuộc đàm phán xã hội.