Bản dịch của từ Diplomatically trong tiếng Việt

Diplomatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomatically (Adverb)

dɪpləmˈætɪkli
dɪpləmˈætɪkli
01

Theo cách thể hiện khả năng ứng xử với mọi người một cách nhạy cảm và hiệu quả.

In a way that shows the ability to deal with people sensitively and effectively.

Ví dụ

She diplomatically resolved the conflict between the two student groups.

Cô ấy đã giải quyết một cách ngoại giao xung đột giữa hai nhóm sinh viên.

He did not speak diplomatically during the discussion about social issues.

Anh ấy đã không nói một cách ngoại giao trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Can you handle this situation diplomatically with the community leaders?

Bạn có thể xử lý tình huống này một cách ngoại giao với các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diplomatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplomatically

Không có idiom phù hợp