Bản dịch của từ Sensitively trong tiếng Việt
Sensitively

Sensitively (Adverb)
Với sự tế nhị; khéo léo.
With sensitivity tactfully
She sensitively addressed the issue of homelessness in her essay.
Cô ấy đã đề cập nhạy cảm đến vấn đề vô gia cư trong bài luận.
He did not sensitively respond to her concerns about social injustice.
Anh ấy đã không phản hồi nhạy cảm với mối quan tâm của cô ấy về bất công xã hội.
How can we sensitively discuss mental health in public forums?
Làm thế nào chúng ta có thể thảo luận nhạy cảm về sức khỏe tâm thần trong các diễn đàn công cộng?
Một cách tế nhị.
In a sensitive manner
The community discussed issues sensitively during the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã thảo luận các vấn đề một cách nhạy cảm trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
They do not address social problems sensitively in their reports.
Họ không giải quyết các vấn đề xã hội một cách nhạy cảm trong báo cáo của mình.
How can we approach these topics sensitively in our discussions?
Chúng ta có thể tiếp cận những chủ đề này một cách nhạy cảm trong các cuộc thảo luận không?
Theo cách đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.
In a way that requires careful consideration
The teacher sensitively addressed the students' concerns during the meeting.
Giáo viên đã nhắc đến mối quan tâm của học sinh một cách nhạy cảm trong cuộc họp.
She did not sensitively handle the topic of mental health in class.
Cô ấy đã không xử lý chủ đề sức khỏe tâm thần một cách nhạy cảm trong lớp.
Did the counselor speak sensitively about cultural differences in the workshop?
Cố vấn có nói về sự khác biệt văn hóa một cách nhạy cảm trong hội thảo không?
Sensitively (Adjective)
Liên quan đến độ nhạy cảm; có khả năng nhận thức và phản ứng với cảm xúc hoặc kích thích.
Relating to sensitivity capable of perceiving and responding to feelings or stimuli
Teachers should sensitively address students' emotional needs during discussions.
Giáo viên nên nhạy cảm giải quyết nhu cầu cảm xúc của học sinh trong các cuộc thảo luận.
They do not sensitively handle the feedback from community members.
Họ không nhạy cảm xử lý phản hồi từ các thành viên trong cộng đồng.
How can leaders sensitively engage with diverse community groups effectively?
Các nhà lãnh đạo có thể tham gia nhạy cảm với các nhóm cộng đồng đa dạng hiệu quả như thế nào?
Sensitively (Noun Uncountable)
Phẩm chất nhạy cảm; khả năng phản ứng với cảm xúc hoặc ấn tượng.
The quality of being sensitive responsiveness to feelings or impressions
She handled the sensitive topic of mental health sensitively during the discussion.
Cô ấy đã xử lý chủ đề nhạy cảm về sức khỏe tâm thần một cách nhạy cảm trong cuộc thảo luận.
They did not discuss the issue sensitively, causing more conflict among friends.
Họ đã không thảo luận về vấn đề một cách nhạy cảm, gây ra nhiều xung đột giữa bạn bè.
How can we address social issues sensitively in our community meetings?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết các vấn đề xã hội một cách nhạy cảm trong các cuộc họp cộng đồng?
Họ từ
Từ "sensitively" là trạng từ của tính từ "sensitive", mang nghĩa là một cách nhạy cảm, dễ bị tổn thương hoặc có khả năng cảm nhận tinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: "sensitively" thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự tinh tế trong giao tiếp hoặc xử lý vấn đề với sự cẩn trọng đối với cảm xúc của người khác.
Từ "sensitively" xuất phát từ tiếng Latin "sensitivus", có nghĩa là "nhạy cảm". "Sensitivus" lại được hình thành từ gốc "sentiō", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Qua quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc cách thức tiếp nhận thông tin, tình huống một cách nhạy bén và sâu sắc. Sự liên kết này phản ánh bản chất của từ, nhấn mạnh khả năng cảm nhận và phản ứng nhạy bén đối với môi trường xung quanh.
Từ "sensitively" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc thể hiện cảm xúc, ý thức xã hội và sự đồng cảm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả cách tiếp cận vấn đề một cách nhạy bén và tinh tế. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "sensitively" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm hoặc khi khuyên nhủ về cách ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
