Bản dịch của từ Directional gyro trong tiếng Việt
Directional gyro

Directional gyro (Noun)
(hàng không) dụng cụ bay con quay cung cấp thông tin về hướng bay.
(aviation) a gyroscopic flight instrument that provides heading information.
The pilot relied on the directional gyro for accurate headings.
Phi công phụ thuộc vào đồng hồ định hướng để biết đúng hướng.
The directional gyro malfunctioned during the flight, causing confusion.
Đồng hồ định hướng bị hỏng trong chuyến bay, gây ra sự nhầm lẫn.
The directional gyro was essential for navigation in the cloudy weather.
Đồng hồ định hướng quan trọng để dẫn đường trong thời tiết âm u.
Directional gyro (hay còn gọi là "gyroscope chỉ hướng") là một thiết bị sử dụng trong hàng không và hàng hải để xác định phương hướng mà không bị ảnh hưởng bởi từ trường trái đất. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý bảo toàn động lượng, giữ cho một trục quay ổn định trong không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể gọi là "heading indicator". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "gyro" trong "directional gyro" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gyros", có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "quay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thiết bị đo lường và duy trì hướng đi dựa trên nguyên lý quay của một bánh đà. "Directional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "directio", nghĩa là "hướng đi". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thiết bị trong việc cung cấp thông tin chính xác về phương hướng, là điều cần thiết trong hàng không và điều hướng.
Từ "directional gyro" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến hàng không, đặc biệt khi thảo luận về các thiết bị định vị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến trong các bài luận hoặc tình huống mô tả kỹ thuật. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn về hàng không và kỹ thuật, nơi yêu cầu kiến thức về các công nghệ hướng.