Bản dịch của từ Directional gyro trong tiếng Việt

Directional gyro

Noun [U/C]

Directional gyro (Noun)

dɚɛkʃənˈɑljoʊ
dɚɛkʃənˈɑljoʊ
01

(hàng không) dụng cụ bay con quay cung cấp thông tin về hướng bay.

(aviation) a gyroscopic flight instrument that provides heading information.

Ví dụ

The pilot relied on the directional gyro for accurate headings.

Phi công phụ thuộc vào đồng hồ định hướng để biết đúng hướng.

The directional gyro malfunctioned during the flight, causing confusion.

Đồng hồ định hướng bị hỏng trong chuyến bay, gây ra sự nhầm lẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directional gyro

Không có idiom phù hợp