Bản dịch của từ Directional gyro trong tiếng Việt

Directional gyro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directional gyro(Noun)

dɚɛkʃənˈɑljoʊ
dɚɛkʃənˈɑljoʊ
01

(Hàng không) Dụng cụ bay con quay cung cấp thông tin về hướng bay.

(aviation) A gyroscopic flight instrument that provides heading information.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh