Bản dịch của từ Directiveness trong tiếng Việt
Directiveness

Directiveness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái được chỉ thị; một chất lượng chỉ thị hoặc bố trí.
The quality or state of being directive a directive quality or disposition.
Her directiveness helped the team complete the project on time.
Sự chỉ đạo của cô ấy đã giúp nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.
The directiveness in his speech was not well received by everyone.
Sự chỉ đạo trong bài phát biểu của anh ấy không được mọi người đón nhận.
Is directiveness necessary for effective leadership in social movements?
Liệu sự chỉ đạo có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?
Directiveness (Adjective)
The directiveness of the new policy influenced community behavior positively.
Sự chỉ đạo của chính sách mới đã ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
The directiveness of the program did not help local organizations thrive.
Sự chỉ đạo của chương trình không giúp các tổ chức địa phương phát triển.
How does directiveness affect social interactions in large groups?
Sự chỉ đạo ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong nhóm lớn?
Họ từ
Directiveness là một danh từ mô tả tính chất hoặc hành động của việc dẫn dắt, chỉ đạo. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc quản lý, directiveness thường liên quan đến sự kiểm soát hoặc hướng dẫn một cách rõ ràng và cụ thể. Từ này không có sự khác biệt về dạng viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và chuyên môn. Trong một số trường hợp, directiveness có thể được coi là một khía cạnh tiêu cực nếu nó dẫn đến thiếu tự chủ trong quyết định.
Từ "directiveness" xuất phát từ gốc Latin "directus", mang nghĩa là "hướng thẳng, chỉ ra". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh vào thập kỷ 19, thể hiện ý nghĩa chỉ sự điều hướng hoặc dẫn dắt. Trong bối cảnh hiện tại, "directiveness" ám chỉ khả năng hoặc xu hướng dẫn dắt, chỉ đạo hành vi hoặc suy nghĩ, phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp và lãnh đạo hiệu quả.
"Directiveness" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thường không cao, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của quy tắc hoặc hướng dẫn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về phong cách lãnh đạo hoặc sự chỉ đạo trong quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "directiveness" thường xuất hiện trong tâm lý học, giáo dục và quản trị, liên quan đến cách thức hướng dẫn hoặc điều phối hành vi của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp