Bản dịch của từ Directiveness trong tiếng Việt

Directiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directiveness (Noun)

dɪɹˈɛktɪvnɛs
dɪɹˈɛktɪvnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái được chỉ thị; một chất lượng chỉ thị hoặc bố trí.

The quality or state of being directive a directive quality or disposition.

Ví dụ

Her directiveness helped the team complete the project on time.

Sự chỉ đạo của cô ấy đã giúp nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.

The directiveness in his speech was not well received by everyone.

Sự chỉ đạo trong bài phát biểu của anh ấy không được mọi người đón nhận.

Is directiveness necessary for effective leadership in social movements?

Liệu sự chỉ đạo có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?

Directiveness (Adjective)

dɪɹˈɛktɪvnɛs
dɪɹˈɛktɪvnɛs
01

Gây ảnh hưởng hoặc kiểm soát.

Exerting influence or control.

Ví dụ

The directiveness of the new policy influenced community behavior positively.

Sự chỉ đạo của chính sách mới đã ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.

The directiveness of the program did not help local organizations thrive.

Sự chỉ đạo của chương trình không giúp các tổ chức địa phương phát triển.

How does directiveness affect social interactions in large groups?

Sự chỉ đạo ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong nhóm lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directiveness

Không có idiom phù hợp