Bản dịch của từ Director of admissions trong tiếng Việt
Director of admissions

Director of admissions (Noun)
Người quản lý hoặc chỉ đạo hoạt động của một tổ chức, đặc biệt là trường học, cao đẳng hoặc đại học.
A person who manages or directs the operations of an organization especially a school college or university.
The director of admissions at Harvard University is highly respected.
Giám đốc tuyển sinh của Đại học Harvard được tôn trọng cao.
The director of admissions reviews all applications for the upcoming semester.
Giám đốc tuyển sinh xem xét tất cả các đơn xin học kỳ sắp tới.
The director of admissions organizes campus tours for prospective students.
Giám đốc tuyển sinh tổ chức tham quan trường cho sinh viên tiềm năng.
“Director of admissions” là chức danh chỉ người chịu trách nhiệm quản lý và giám sát quy trình tuyển sinh tại các tổ chức giáo dục, bao gồm trường đại học và cao đẳng. Chức vụ này thường đảm nhận nhiệm vụ phát triển chiến lược tuyển sinh, đánh giá hồ sơ ứng tuyển và tương tác với ứng viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự đa dạng trong quy trình tuyển sinh giữa các hệ thống giáo dục.
Cụm từ "director of admissions" xuất phát từ tiếng Latin "direcĭtor", nghĩa là "người chỉ huy" hoặc "người điều khiển", kết hợp với "admissio", nghĩa là "sự tiếp nhận" từ động từ "admittere", có nghĩa là "cho vào". Mặc dù ban đầu chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và quân sự, thuật ngữ này hiện nay được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, chỉ người đứng đầu trong quy trình tuyển sinh, có trách nhiệm quản lý và điều phối việc tiếp nhận sinh viên.
Cụm từ "director of admissions" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là tại các cơ sở giáo dục đại học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS có thể được đánh giá là trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề giáo dục và quy trình tuyển sinh. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn bản tuyển sinh, thông cáo báo chí của trường học và các cuộc phỏng vấn liên quan đến tuyển sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp