Bản dịch của từ Dirigiste trong tiếng Việt
Dirigiste

Dirigiste (Adjective)
The dirigiste policies of France shaped its economy after World War II.
Các chính sách dirigiste của Pháp đã hình thành nền kinh tế sau Thế chiến II.
Many argue that dirigiste systems limit individual freedom and innovation.
Nhiều người cho rằng các hệ thống dirigiste hạn chế tự do và đổi mới cá nhân.
Are dirigiste economies more effective in reducing inequality than free markets?
Các nền kinh tế dirigiste có hiệu quả hơn trong việc giảm bất bình đẳng so với thị trường tự do không?
Dirigiste (Noun)
Một người ủng hộ hoặc thực hành dirigisme.
An advocate or practitioner of dirigisme.
Many dirigistes support government intervention in social welfare programs.
Nhiều người theo chủ nghĩa dirigiste ủng hộ can thiệp của chính phủ vào các chương trình phúc lợi xã hội.
Dirigistes do not believe in a completely free market economy.
Những người theo chủ nghĩa dirigiste không tin vào nền kinh tế thị trường hoàn toàn tự do.
Are dirigistes effective in addressing social inequalities in society?
Liệu những người theo chủ nghĩa dirigiste có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
"Dirigiste" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ một chính sách kinh tế trong đó nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc kiểm soát và điều chỉnh nền kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chủ nghĩa điều tiết, đặc biệt là trong các hệ thống kinh tế châu Âu, nơi có sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ. "Dirigisme" cũng có thể xuất hiện trong các mô hình kinh tế khác nhau và mang những sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh chính trị.
Từ "dirigiste" xuất phát từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ Latin "dirigere", có nghĩa là "điều hướng" hay "quản lý". Chế độ "dirigiste" trong kinh tế học chỉ một phương thức quản lý mà nhà nước can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế để điều chỉnh và chỉ đạo các hoạt động kinh tế. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để mô tả các chính sách kinh tế của Pháp, nhấn mạnh vai trò tích cực của chính phủ trong việc phát triển kinh tế. Từ đó, "dirigiste" hiện nay mang nghĩa chỉ những hệ thống kinh tế có sự kiểm soát mạnh mẽ từ nhà nước.
Từ "dirigiste" xuất hiện không phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi từ vựng cụ thể thường ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến kinh tế và chính trị, khi thảo luận về các hệ thống quản lý kinh tế tập trung. Về bối cảnh khác, từ này thường sử dụng trong các nghiên cứu hoặc phân tích chính trị để chỉ những thể chế kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh tế của thị trường.