Bản dịch của từ Diriment impediment trong tiếng Việt
Diriment impediment

Diriment impediment (Noun)
A diriment impediment can annul a marriage in many countries.
Một trở ngại diriment có thể hủy bỏ một cuộc hôn nhân ở nhiều quốc gia.
There is no diriment impediment if both partners are single.
Không có trở ngại diriment nếu cả hai đối tác đều độc thân.
What is a diriment impediment in marriage law?
Trở ngại diriment trong luật hôn nhân là gì?
"Diriment impediment" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ những rào cản hoặc trở ngại pháp lý ngăn cản một cá nhân thực hiện một hành vi pháp lý, chẳng hạn như kết hôn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật hôn nhân, nơi nó chỉ ra các điều kiện cần thiết để hợp thức hóa một cuộc hôn nhân. Trong tiếng Anh, "diriment" thường không có biến thể mạnh mẽ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "diriment" xuất phát từ tiếng Latin "dirimens", phân từ hiện tại của động từ "dirimere", có nghĩa là "phân chia", "tách rời". Ngược lại, "impediment" có nguồn gốc từ "impedimentum", từ "impedire", nghĩa là "cản trở". Cả hai từ này đều mô tả các khía cạnh của sự cản trở hoặc ngăn chặn. Trong tiếng Anh hiện đại, "diriment" thường chỉ đến những điều kiện hoặc yếu tố có thể làm vô hiệu hóa, trong khi "impediment" vẫn được sử dụng để chỉ những trở ngại hay rào cản trong nhiều bối cảnh. Sự tương quan giữa hai thuật ngữ này thể hiện rõ nét trong các chủ đề pháp lý và xã hội.
Từ "diriment impediment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính khái niệm và phạm vi sử dụng hạn chế của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến các rào cản về mặt pháp lý trong hôn nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về tôn giáo hoặc xã hội học khi thảo luận về những yếu tố ảnh hưởng đến sự hợp pháp của mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp