Bản dịch của từ Dirtball trong tiếng Việt

Dirtball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirtball (Noun)

dɝˈtbˌɔl
dɝˈtbˌɔl
01

Một người bị coi là đáng khinh hoặc đáng khinh.

A person who is regarded as despicable or contemptible.

Ví dụ

He called his classmate a dirtball for cheating on the test.

Anh ấy gọi bạn cùng lớp của mình là một kẻ đáng khinh.

She made it clear that she would never associate with dirtballs.

Cô ấy đã nói rõ rằng cô ấy sẽ không bao giờ kết bạn với những kẻ đáng khinh.

Did you hear about the dirtball who stole money from charity?

Bạn có nghe về kẻ đáng khinh nào đó đã lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện không?

Don't trust that dirtball with your secrets.

Đừng tin tưởng tên đồ dơ bẩn đó với bí mật của bạn.

Is he really a dirtball or just misunderstood?

Liệu anh ấy có thực sự là một tên đồ dơ bẩn hay chỉ bị hiểu lầm?

02

Một người lười biếng hoặc vô giá trị.

A lazy or worthless person.

Ví dụ

Don't be a dirtball, study hard for your IELTS exam.

Đừng là một kẻ lười biếng, hãy học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS của bạn.

He is such a dirtball that he never finishes his assignments.

Anh ấy là một kẻ lười biếng đến nỗi không bao giờ hoàn thành bài tập của mình.

Is being a dirtball a common issue among IELTS test takers?

Việc trở thành một kẻ lười biếng có phải là một vấn đề phổ biến trong số người thi IELTS không?

Don't be a dirtball and start working on your IELTS essay.

Đừng là một kẻ lười biếng và bắt đầu làm bài luận IELTS của bạn.

She called him a dirtball for always skipping IELTS practice sessions.

Cô gọi anh ta là một kẻ lười biếng vì luôn bỏ qua buổi luyện tập IELTS.

03

Một người bị coi là khó chịu hoặc không mong muốn.

A person who is considered unpleasant or undesirable.

Ví dụ

Don't invite that dirtball to the party.

Đừng mời tên đồ không lành mạnh đó đến buổi tiệc.

She always avoids talking to the dirtball in class.

Cô ấy luôn tránh nói chuyện với tên đồ không lành mạnh trong lớp.

Is that dirtball causing trouble again?

Liệu tên đồ không lành mạnh đó có lại gây rắc rối không?

Don't invite that dirtball to the party.

Đừng mời kẻ đáng ghét đó đến dự tiệc.

Is he the dirtball spreading rumors about Sarah's IELTS score?

Liệu anh ấy có phải là kẻ đáng ghét đang lan truyền tin đồn về điểm thi IELTS của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirtball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirtball

Không có idiom phù hợp