Bản dịch của từ Disagreeableness trong tiếng Việt
Disagreeableness

Disagreeableness (Noun)
The disagreeableness of the situation made everyone uncomfortable.
Tình trạng khó chịu khiến mọi người không thoải mái.
She couldn't stand the disagreeableness of her colleague's behavior.
Cô ấy không thể chịu đựng được sự cư xử khó chịu của đồng nghiệp.
The party ended early due to the disagreeableness among the guests.
Bữa tiệc kết thúc sớm vì sự không hòa hợp giữa khách mời.
Disagreeableness (Adjective)
Gây khó chịu, buồn phiền hoặc oán giận; khó chịu.
Causing discomfort unhappiness or resentment unpleasant.
The disagreeableness of the situation made everyone uncomfortable.
Tình huống không thoải mái khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Her disagreeableness towards others led to strained relationships in the group.
Sự không hòa mình với người khác của cô ấy dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong nhóm.
The disagreeableness of his behavior caused tension at the social gathering.
Sự không hòa mình của hành vi của anh ấy gây ra căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "disagreeableness" có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của việc không đồng ý hoặc không dễ chịu, thường chỉ về cảm xúc tiêu cực hoặc lòng không khoan dung trong một tình huống nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học để mô tả sự khó chịu hoặc khắc nghiệt của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disagreeableness" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt về âm vị giữa hai biến thể này.
Từ "disagreeableness" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc Latin là "dis", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và gốc từ "agreeable", xuất phát từ tiếng Latin "agreed" (agere) có nghĩa là "tham gia" hoặc "đồng ý". Lịch sử từ này diễn ra từ những thế kỷ trước, gia tăng ý nghĩa tiêu cực liên quan đến thái độ không đồng tình hay khó chịu. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này hình thành ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái không thể chấp nhận hoặc gây khó chịu trong mối quan hệ xã hội.
Từ "disagreeableness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất hay hành vi gây khó chịu, bất đồng giữa các cá nhân hoặc trong các tình huống giao tiếp xã hội. Từ này cũng có thể được liên kết với các chủ đề về tâm lý học, nơi nó thể hiện sự phản ánh tiêu cực trong sự tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp