Bản dịch của từ Disagreeableness trong tiếng Việt

Disagreeableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disagreeableness (Noun)

dˌɪsəɡɹˌiəzˈinz
dˌɪsəɡɹˌiəzˈinz
01

Trạng thái hoặc tính chất khó chịu; sự không hài lòng.

The state or quality of being disagreeable unpleasantness.

Ví dụ

The disagreeableness of the situation made everyone uncomfortable.

Tình trạng khó chịu khiến mọi người không thoải mái.

She couldn't stand the disagreeableness of her colleague's behavior.

Cô ấy không thể chịu đựng được sự cư xử khó chịu của đồng nghiệp.

The party ended early due to the disagreeableness among the guests.

Bữa tiệc kết thúc sớm vì sự không hòa hợp giữa khách mời.

Disagreeableness (Adjective)

dˌɪsəɡɹˌiəzˈinz
dˌɪsəɡɹˌiəzˈinz
01

Gây khó chịu, buồn phiền hoặc oán giận; khó chịu.

Causing discomfort unhappiness or resentment unpleasant.

Ví dụ

The disagreeableness of the situation made everyone uncomfortable.

Tình huống không thoải mái khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

Her disagreeableness towards others led to strained relationships in the group.

Sự không hòa mình với người khác của cô ấy dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong nhóm.

The disagreeableness of his behavior caused tension at the social gathering.

Sự không hòa mình của hành vi của anh ấy gây ra căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disagreeableness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disagreeableness

Không có idiom phù hợp