Bản dịch của từ Disapprove of someone trong tiếng Việt
Disapprove of someone

Disapprove of someone (Verb)
Many people disapprove of John's decision to move to another city.
Nhiều người không đồng tình với quyết định của John chuyển đến thành phố khác.
They do not disapprove of Sarah's choice to volunteer in the community.
Họ không phản đối lựa chọn của Sarah tình nguyện trong cộng đồng.
Do you disapprove of their plans to organize a protest?
Bạn có phản đối kế hoạch của họ tổ chức biểu tình không?
Many people disapprove of John's decision to protest against the government.
Nhiều người không đồng tình với quyết định của John về việc biểu tình chống chính phủ.
They do not disapprove of Sarah's choice to volunteer at shelters.
Họ không phản đối lựa chọn của Sarah về việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Do you disapprove of their lifestyle choices in today's society?
Bạn có không đồng tình với những lựa chọn lối sống của họ trong xã hội hôm nay không?
Xem ai đó hoặc điều gì đó là không mong muốn hoặc không phù hợp.
To regard someone or something as undesirable or inappropriate.
Many people disapprove of John's rude behavior at the party last week.
Nhiều người không tán thành hành vi thô lỗ của John tại bữa tiệc tuần trước.
I do not disapprove of different opinions in social discussions.
Tôi không phản đối những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you disapprove of her choice to move abroad for work?
Bạn có phản đối lựa chọn của cô ấy chuyển ra nước ngoài làm việc không?
Disapprove of someone (Phrase)
Many people disapprove of John's behavior at social events.
Nhiều người không đồng tình với hành vi của John tại các sự kiện xã hội.
They do not disapprove of her volunteering efforts in the community.
Họ không phản đối những nỗ lực tình nguyện của cô ấy trong cộng đồng.
Do you disapprove of their choice to host a party?
Bạn có phản đối lựa chọn của họ tổ chức một bữa tiệc không?
Bày tỏ sự không chấp thuận hoặc phản đối đối với ai đó.
To express disapproval or objection towards someone
Many people disapprove of John’s decision to leave the community.
Nhiều người không đồng tình với quyết định rời khỏi cộng đồng của John.
I do not disapprove of Sarah’s choice to pursue her dreams.
Tôi không phản đối lựa chọn theo đuổi ước mơ của Sarah.
Do you disapprove of their plan to organize a local event?
Bạn có phản đối kế hoạch tổ chức sự kiện địa phương của họ không?
Coi ai đó là không thuận lợi.
To regard someone unfavorably
Many people disapprove of John’s behavior at the social gathering.
Nhiều người không đồng tình với hành vi của John tại buổi tiệc xã hội.
I do not disapprove of Sarah's opinions on social issues.
Tôi không phản đối ý kiến của Sarah về các vấn đề xã hội.
Do you disapprove of their decision to host the event?
Bạn có phản đối quyết định của họ tổ chức sự kiện không?
Thuật ngữ "disapprove of someone" chỉ việc không đồng tình hoặc không ủng hộ hành vi, quan điểm hoặc tính cách của một người nào đó. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện ý kiến cá nhân về nguyên tắc đạo đức hoặc hành vi xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có hình thức viết tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi, phản ánh văn hóa và xã hội của từng khu vực.