Bản dịch của từ Disarming trong tiếng Việt

Disarming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarming (Verb)

dɪsˈɑɹmɪŋ
dɪsˈɑɹmɪŋ
01

Có tác dụng làm giảm bớt sự nghi ngờ hoặc thù địch, đặc biệt là thông qua sự quyến rũ.

Having the effect of lessening suspicion or hostility especially through charm.

Ví dụ

Her disarming smile made everyone feel at ease.

Nụ cười dễ thương của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.

He disarmed the tense situation with a joke.

Anh ấy làm dịu bớt tình hình căng thẳng bằng một câu đùa.

The disarming nature of the host created a welcoming atmosphere.

Bản chất dễ gần của người chủ tạo ra một bầu không khí chào đón.

Dạng động từ của Disarming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disarm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disarmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disarmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disarms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disarming

Disarming (Adjective)

dɪsˈɑɹmɪŋ
dɪsˈɑɹmɪŋ
01

Có tác dụng làm giảm bớt sự nghi ngờ hoặc thù địch, đặc biệt là thông qua sự quyến rũ.

Having the effect of lessening suspicion or hostility especially through charm.

Ví dụ

His disarming smile made everyone feel at ease at the party.

Nụ cười dễ thương của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc.

Her disarming personality helped diffuse tension in the group discussion.

Tính cách dễ gần của cô ấy giúp giảm căng thẳng trong cuộc thảo luận nhóm.

The disarming nature of the charity event brought people together for a good cause.

Bản chất dễ mến của sự kiện từ thiện đã đưa mọi người lại gần nhau vì một mục đích tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disarming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarming

Không có idiom phù hợp