Bản dịch của từ Disarming trong tiếng Việt
Disarming
Disarming (Verb)
Her disarming smile made everyone feel at ease.
Nụ cười dễ thương của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
He disarmed the tense situation with a joke.
Anh ấy làm dịu bớt tình hình căng thẳng bằng một câu đùa.
The disarming nature of the host created a welcoming atmosphere.
Bản chất dễ gần của người chủ tạo ra một bầu không khí chào đón.
Dạng động từ của Disarming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disarming |
Disarming (Adjective)
His disarming smile made everyone feel at ease at the party.
Nụ cười dễ thương của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc.
Her disarming personality helped diffuse tension in the group discussion.
Tính cách dễ gần của cô ấy giúp giảm căng thẳng trong cuộc thảo luận nhóm.
The disarming nature of the charity event brought people together for a good cause.
Bản chất dễ mến của sự kiện từ thiện đã đưa mọi người lại gần nhau vì một mục đích tốt.
Họ từ
Từ "disarming" có nghĩa là làm cho người khác cảm thấy thoải mái, an tâm hoặc giảm bớt sự phòng thủ bằng sự thân thiện hoặc quyến rũ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "disarming" theo cùng một cách. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hơn so với người Mỹ, nơi nó thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Từ "disarming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "disarm", được hình thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" (mang nghĩa loại bỏ) và động từ "arm" từ Latin "armare" (có nghĩa là trang bị, vũ trang). Qua thời gian, "disarming" đã phát triển ý nghĩa không chỉ về việc tước vũ khí mà còn mang ý nghĩa làm dịu sự căng thẳng hoặc lo lắng. Hiện nay, nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hay thái độ làm cho người khác cảm thấy thoải mái hoặc bớt thù địch.
Từ "disarming" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thi nói và viết khi thảo luận về các đặc điểm của con người hoặc môi trường xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ làm dịu đi sự căng thẳng, ví dụ như trong các cuộc họp hoặc khi giới thiệu một chủ đề nhạy cảm. Sự sử dụng từ này có thể mang hàm ý tích cực, thể hiện sự thu hút hoặc lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp