Bản dịch của từ Disarranged trong tiếng Việt

Disarranged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarranged (Verb)

dɨsɚˈeɪnd
dɨsɚˈeɪnd
01

Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.

To disturb the arrangement or order of.

Ví dụ

The protest disarranged the city's traffic flow during rush hour.

Cuộc biểu tình đã làm rối loạn giao thông của thành phố vào giờ cao điểm.

The new policies did not disarrange the community's social structure.

Các chính sách mới không làm rối loạn cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Did the recent events disarrange the local social gatherings?

Các sự kiện gần đây có làm rối loạn các buổi tụ họp xã hội không?

Dạng động từ của Disarranged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disarrange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disarranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disarranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disarranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disarranging

Disarranged (Adjective)

dɨsɚˈeɪnd
dɨsɚˈeɪnd
01

Trong tình trạng rối loạn hoặc bối rối.

In a state of disorder or confusion.

Ví dụ

The disarranged chairs made the community center look uninviting.

Những chiếc ghế bị rối khiến trung tâm cộng đồng trông không mời gọi.

The social event was not disarranged; everything was perfectly organized.

Sự kiện xã hội không bị rối; mọi thứ được tổ chức hoàn hảo.

Is the disarranged seating plan affecting the attendees' experience?

Kế hoạch ngồi bị rối có ảnh hưởng đến trải nghiệm của người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disarranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarranged

Không có idiom phù hợp