Bản dịch của từ Disarranged trong tiếng Việt
Disarranged

Disarranged (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.
To disturb the arrangement or order of.
The protest disarranged the city's traffic flow during rush hour.
Cuộc biểu tình đã làm rối loạn giao thông của thành phố vào giờ cao điểm.
The new policies did not disarrange the community's social structure.
Các chính sách mới không làm rối loạn cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Did the recent events disarrange the local social gatherings?
Các sự kiện gần đây có làm rối loạn các buổi tụ họp xã hội không?
Dạng động từ của Disarranged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disarrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disarranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disarranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disarranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disarranging |
Disarranged (Adjective)
The disarranged chairs made the community center look uninviting.
Những chiếc ghế bị rối khiến trung tâm cộng đồng trông không mời gọi.
The social event was not disarranged; everything was perfectly organized.
Sự kiện xã hội không bị rối; mọi thứ được tổ chức hoàn hảo.
Is the disarranged seating plan affecting the attendees' experience?
Kế hoạch ngồi bị rối có ảnh hưởng đến trải nghiệm của người tham dự không?
Họ từ
Từ "disarranged" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng của một vật hoặc một hệ thống bị xáo trộn, không còn được sắp xếp theo trật tự ban đầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để mô tả sự lộn xộn hoặc hỗn loạn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tiếng Anh Anh có thể thường diễn đạt sự lộn xộn trong một không gian sống, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh tổ chức công việc hay dữ liệu.
Từ “disarranged” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố “dis-” có nghĩa là “không” hoặc “tách ra”, kết hợp với động từ “arrange” từ tiếng Pháp cổ “rengier”, nghĩa là “sắp xếp”. Từ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái thiếu trật tự hoặc không được sắp xếp. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự rối loại, không có tổ chức, phản ánh rõ nét sự tách rời và khác biệt so với trạng thái “được sắp xếp”.
Từ "disarranged" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh trường thi, nó thường xuất hiện trong các bài viết mô tả trạng thái hoặc sự sắp xếp không chính xác của các yếu tố. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả sự mất trật tự trong không gian sống hoặc tổ chức thông tin, thể hiện sự thiếu sót trong quản lý hoặc bố trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp