Bản dịch của từ Disbudding trong tiếng Việt

Disbudding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbudding (Verb)

dɨsbˈʌsd
dɨsbˈʌsd
01

Loại bỏ chồi khỏi (cây) để thúc đẩy tăng trưởng hoặc hình dạng tốt hơn.

Remove the buds from a plant to promote better growth or shape.

Ví dụ

Farmers disbudding their plants can improve flower production significantly.

Nông dân loại bỏ chồi trên cây có thể cải thiện sản xuất hoa đáng kể.

They are not disbudding the plants this year for better growth.

Họ không loại bỏ chồi trên cây năm nay để có sự phát triển tốt hơn.

Are you disbudding your garden plants for a better shape?

Bạn có đang loại bỏ chồi trên cây trong vườn để có hình dáng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disbudding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbudding

Không có idiom phù hợp