Bản dịch của từ Disbudding trong tiếng Việt
Disbudding

Disbudding (Verb)
Farmers disbudding their plants can improve flower production significantly.
Nông dân loại bỏ chồi trên cây có thể cải thiện sản xuất hoa đáng kể.
They are not disbudding the plants this year for better growth.
Họ không loại bỏ chồi trên cây năm nay để có sự phát triển tốt hơn.
Are you disbudding your garden plants for a better shape?
Bạn có đang loại bỏ chồi trên cây trong vườn để có hình dáng tốt hơn không?
Họ từ
Disbudding là thuật ngữ dùng trong nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc loại bỏ chồi hoa non ở cây trồng nhằm khuyến khích sự phát triển của các chồi khác và tăng năng suất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành trồng trọt và hoa kiểng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "disbudding" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về quản lý cây trồng trong các vườn hoa.
Từ "disbudding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố "dis-" có ý nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tách biệt", và "bud" xuất phát từ "buddus", có nghĩa là "nụ" hay "mầm". Trong bối cảnh nông nghiệp, "disbudding" chỉ hành động loại bỏ các nụ hoặc mầm trên cây để kiểm soát sự phát triển hoặc năng suất của cây trồng. Quá trình này đã được ứng dụng trong nhiều thế kỷ, thể hiện sự phát triển trong kỹ thuật canh tác nhằm tối ưu hóa sản lượng và chất lượng cây trồng.
Từ "disbudding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp, sinh học hoặc thực vật học. Trong ngữ cảnh khác, "disbudding" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ nụ hoa non nhằm cải thiện sự phát triển của cây trồng hoặc sản lượng hoa. Thuật ngữ này thường gặp trong các nghiên cứu khoa học về cây trồng hoặc trong ngành công nghiệp thực vật.