Bản dịch của từ Discommune trong tiếng Việt
Discommune

Discommune (Verb)
Để loại trừ hoặc trục xuất khỏi tư cách thành viên của một cộng đồng; để tước quyền.
To exclude or banish from the membership of a community to disfranchise.
The committee decided to discommune the member for inappropriate behavior.
Ủy ban đã quyết định loại bỏ thành viên vì hành vi không phù hợp.
They did not discommune anyone during the recent community meeting.
Họ không loại bỏ ai trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
Did the organization discommune any members last year?
Tổ chức đã loại bỏ thành viên nào vào năm ngoái không?
The council decided to discommune the area due to noise complaints.
Hội đồng quyết định tách khu vực này do khiếu nại về tiếng ồn.
They did not discommune the neighborhood despite the residents' requests.
Họ đã không tách khu phố mặc dù cư dân yêu cầu.
Did the city officials discommune any areas for the new park?
Các quan chức thành phố có tách khu vực nào cho công viên mới không?
Từ "discommune" không phổ biến trong tiếng Anh và thường không được công nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nó có thể hiểu là hành động tách rời hoặc xóa bỏ sự giao tiếp, liên kết trong một cộng đồng. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa của nó. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
Từ “discommune” xuất phát từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung" hoặc "cộng đồng". Phần tiền tố "dis-" trong từ này thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc tách rời. Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ định các yếu tố chung trong xã hội sang ý nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái tách biệt hoặc không có sự tham gia vào cộng đồng. Do đó, “discommune” thể hiện sự thiếu vắng hoặc lảng tránh giao tiếp xã hội.
"Discommune" là một từ hiếm gặp và ít xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường không xuất hiện trong các bài tập từ vựng phổ biến hay tài liệu học tập cho kỳ thi. Trong các ngữ cảnh khác, "discommune" có thể liên quan đến việc tách rời hoặc ngưng hoạt động của một cộng đồng hay tổ chức; tuy nhiên, việc sử dụng từ này vẫn rất hạn chế trong tiếng Anh hiện đại.