Bản dịch của từ Disfranchise trong tiếng Việt

Disfranchise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfranchise (Verb)

dɨsfɹˈænskˌaɪzəz
dɨsfɹˈænskˌaɪzəz
01

Tước bỏ (ai đó) một quyền hoặc đặc quyền, đặc biệt là quyền bầu cử.

Deprive someone of a right or privilege especially the right to vote.

Ví dụ

Many laws can disfranchise minority groups in elections today.

Nhiều luật có thể tước quyền của nhóm thiểu số trong các cuộc bầu cử hôm nay.

They do not want to disfranchise any citizens from voting.

Họ không muốn tước quyền bầu cử của bất kỳ công dân nào.

Can new policies help to prevent disfranchising voters in our community?

Các chính sách mới có thể giúp ngăn chặn việc tước quyền cử tri trong cộng đồng chúng ta không?

Dạng động từ của Disfranchise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disfranchise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disfranchised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disfranchised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disfranchises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disfranchising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disfranchise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfranchise

Không có idiom phù hợp