Bản dịch của từ Discomposed trong tiếng Việt
Discomposed

Discomposed (Verb)
The rude comments discomposed the speaker during the social event last night.
Những bình luận thô lỗ đã làm người diễn thuyết mất bình tĩnh tối qua.
The loud music did not discompose the guests at the party.
Âm nhạc lớn không làm khách mời mất bình tĩnh tại bữa tiệc.
Did the unexpected news discompose the participants at the meeting?
Tin tức bất ngờ có làm những người tham gia cuộc họp mất bình tĩnh không?
Discomposed (Adjective)
Many people felt discomposed during the recent social unrest in Chicago.
Nhiều người cảm thấy lo lắng trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Chicago.
She was not discomposed by the negative comments on her post.
Cô ấy không bị lo lắng bởi những bình luận tiêu cực trên bài viết của mình.
Why do you feel discomposed about discussing social issues in class?
Tại sao bạn cảm thấy lo lắng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp?
Họ từ
Từ "discomposed" trong tiếng Anh có nghĩa là làm mất bình tĩnh hoặc gây ra sự lo lắng, không thoải mái cho một cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, khi ai đó không còn giữ được sự điềm tĩnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "discomposed" bắt nguồn từ tiếng Latin "discomponere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "componere" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "hợp nhất". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "discomposed" chuyển tải trạng thái lo âu, rối loạn hoặc không bình tĩnh, phản ánh sự thất bại trong việc sắp xếp cảm xúc hoặc tư duy một cách hợp lý.
Từ "discomposed" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà nó có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự lo lắng hoặc khó xử. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và phân tích tâm lý để miêu tả trạng thái tinh thần không ổn định. Từ này gợi nhắc đến cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến sự mất bình tĩnh hoặc không an tâm trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp