Bản dịch của từ Discomposed trong tiếng Việt

Discomposed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discomposed (Verb)

dɨskˈɑmpəsts
dɨskˈɑmpəsts
01

Làm xáo trộn sự điềm tĩnh của; bất ổn.

Disturb the composure of unsettle.

Ví dụ

The rude comments discomposed the speaker during the social event last night.

Những bình luận thô lỗ đã làm người diễn thuyết mất bình tĩnh tối qua.

The loud music did not discompose the guests at the party.

Âm nhạc lớn không làm khách mời mất bình tĩnh tại bữa tiệc.

Did the unexpected news discompose the participants at the meeting?

Tin tức bất ngờ có làm những người tham gia cuộc họp mất bình tĩnh không?

Discomposed (Adjective)

dɨskˈɑmpəsts
dɨskˈɑmpəsts
01

Trong trạng thái kích động hoặc mất tinh thần.

In a state of agitation or dismay.

Ví dụ

Many people felt discomposed during the recent social unrest in Chicago.

Nhiều người cảm thấy lo lắng trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Chicago.

She was not discomposed by the negative comments on her post.

Cô ấy không bị lo lắng bởi những bình luận tiêu cực trên bài viết của mình.

Why do you feel discomposed about discussing social issues in class?

Tại sao bạn cảm thấy lo lắng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discomposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discomposed

Không có idiom phù hợp