Bản dịch của từ Discomposing trong tiếng Việt
Discomposing
Discomposing (Verb)
The protest was discomposing the city's usual order and routine.
Cuộc biểu tình đã làm rối loạn trật tự và thói quen của thành phố.
The discomposing news about layoffs shocked the community last week.
Tin tức gây rối về việc sa thải đã gây sốc cho cộng đồng tuần trước.
Is the discomposing effect of social media on youth concerning us?
Ảnh hưởng gây rối của mạng xã hội đến giới trẻ có đáng lo ngại không?
Discomposing (Adjective)
His discomposing speech made everyone in the audience feel uncomfortable.
Bài phát biểu gây khó chịu của anh ấy khiến mọi người trong khán phòng cảm thấy không thoải mái.
The discomposing behavior at the party was not appreciated by guests.
Hành vi gây khó chịu tại bữa tiệc không được khách mời đánh giá cao.
Why was her discomposing comment so shocking to the group?
Tại sao bình luận gây khó chịu của cô ấy lại gây sốc cho nhóm?
Họ từ
Từ "discomposing" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình làm cho cái gì đó phân rã hoặc tan rã ra khỏi trạng thái ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ sự phân hủy của các chất hữu cơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, thường tập trung nhiều vào âm tiết thứ hai.
Từ "discomposing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disco" có nghĩa là "tách rời" và "componere", nghĩa là "lắp ráp" hay "sắp xếp". Kết hợp lại, nó chỉ hành động làm rời một cái gì đó đã được sắp xếp hoàn chỉnh. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến việc phân hủy hoặc phá vỡ cấu trúc ban đầu. Ngày nay, "discomposing" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh học, chỉ quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Từ "discomposing" không phải là một từ thường thấy trong tài liệu IELTS và có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, như sinh học hoặc tâm lý học, liên quan đến sự phân hủy hoặc làm rối loạn. Trong phần Nghe, Đọc và Viết của IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về môi trường hoặc tâm lý. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp