Bản dịch của từ Discomposing trong tiếng Việt

Discomposing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discomposing (Verb)

dɨskˈʌmpəsɨps
dɨskˈʌmpəsɨps
01

Làm cho (cái gì) trở nên vô tổ chức hoặc bị xáo trộn.

Cause something to become disorganized or disturbed.

Ví dụ

The protest was discomposing the city's usual order and routine.

Cuộc biểu tình đã làm rối loạn trật tự và thói quen của thành phố.

The discomposing news about layoffs shocked the community last week.

Tin tức gây rối về việc sa thải đã gây sốc cho cộng đồng tuần trước.

Is the discomposing effect of social media on youth concerning us?

Ảnh hưởng gây rối của mạng xã hội đến giới trẻ có đáng lo ngại không?

Discomposing (Adjective)

dɨskˈʌmpəsɨps
dɨskˈʌmpəsɨps
01

Khiến ai đó cảm thấy xấu hổ, lo lắng hoặc bối rối.

Causing someone to feel embarrassed anxious or confused.

Ví dụ

His discomposing speech made everyone in the audience feel uncomfortable.

Bài phát biểu gây khó chịu của anh ấy khiến mọi người trong khán phòng cảm thấy không thoải mái.

The discomposing behavior at the party was not appreciated by guests.

Hành vi gây khó chịu tại bữa tiệc không được khách mời đánh giá cao.

Why was her discomposing comment so shocking to the group?

Tại sao bình luận gây khó chịu của cô ấy lại gây sốc cho nhóm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discomposing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discomposing

Không có idiom phù hợp