Bản dịch của từ Disconfirming trong tiếng Việt
Disconfirming

Disconfirming (Verb)
Her research disconfirmed the popular belief about social media addiction.
Nghiên cứu của cô ấy đã phủ định niềm tin phổ biến về sự nghiện mạng xã hội.
The study did not disconfirm the correlation between social media use and loneliness.
Nghiên cứu không phủ định mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn.
Did the experiment disconfirm the hypothesis on social interaction benefits?
Liệu thí nghiệm có phủ định giả thuyết về lợi ích của tương tác xã hội không?
Disconfirming (Adjective)
Không xác nhận hoặc hỗ trợ một tuyên bố.
Not confirming or supporting a statement.
Her disconfirming response surprised everyone at the IELTS speaking test.
Phản hồi không xác nhận của cô ấy đã làm ngạc nhiên mọi người tại bài thi nói IELTS.
He avoided giving any disconfirming evidence during the IELTS writing section.
Anh ấy tránh việc cung cấp bất kỳ bằng chứng phủ định nào trong phần viết IELTS.
Did the disconfirming data affect the results of the social study?
Dữ liệu phủ định có ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu xã hội không?
"Disconfirming" là một tính từ chỉ hành động hay quá trình bác bỏ tính chính xác hoặc sự tồn tại của một giả thuyết, tuyên bố hay niềm tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và khoa học, nhằm chỉ ra bằng chứng hoặc luận cứ không hỗ trợ cho một quan điểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, "disconfirm" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày ở một số khu vực.
Từ "disconfirming" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với động từ "confirm" từ tiếng Latinh "confirmare", có nghĩa là "xác nhận". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, khi nó chỉ sự từ chối hoặc phủ nhận một khẳng định hay sự thật nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "disconfirming" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và thảo luận lý thuyết để chỉ những bằng chứng làm giảm tính hợp lệ của giả thuyết.
Từ "disconfirming" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong bối cảnh học thuật, "disconfirming" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khảo sát, tâm lý học và khoa học xã hội để chỉ sự phản bác hoặc không xác nhận một giả thuyết. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong môi trường y tế khi thảo luận về việc loại trừ các chẩn đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất