Bản dịch của từ Disconfirming trong tiếng Việt

Disconfirming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconfirming (Verb)

dɨskˈʌnfɹˌɪmɨŋ
dɨskˈʌnfɹˌɪmɨŋ
01

Để cho thấy rằng một cái gì đó là không đúng sự thật hoặc chính xác.

To show that something is not true or correct.

Ví dụ

Her research disconfirmed the popular belief about social media addiction.

Nghiên cứu của cô ấy đã phủ định niềm tin phổ biến về sự nghiện mạng xã hội.

The study did not disconfirm the correlation between social media use and loneliness.

Nghiên cứu không phủ định mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn.

Did the experiment disconfirm the hypothesis on social interaction benefits?

Liệu thí nghiệm có phủ định giả thuyết về lợi ích của tương tác xã hội không?

Disconfirming (Adjective)

dɨskˈʌnfɹˌɪmɨŋ
dɨskˈʌnfɹˌɪmɨŋ
01

Không xác nhận hoặc hỗ trợ một tuyên bố.

Not confirming or supporting a statement.

Ví dụ

Her disconfirming response surprised everyone at the IELTS speaking test.

Phản hồi không xác nhận của cô ấy đã làm ngạc nhiên mọi người tại bài thi nói IELTS.

He avoided giving any disconfirming evidence during the IELTS writing section.

Anh ấy tránh việc cung cấp bất kỳ bằng chứng phủ định nào trong phần viết IELTS.

Did the disconfirming data affect the results of the social study?

Dữ liệu phủ định có ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disconfirming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconfirming

Không có idiom phù hợp