Bản dịch của từ Discourages trong tiếng Việt
Discourages

Discourages (Verb)
The government discourages smoking in public places to protect citizens' health.
Chính phủ ngăn cản việc hút thuốc nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe.
She does not discourage her friends from volunteering in the community.
Cô ấy không ngăn cản bạn bè tham gia tình nguyện trong cộng đồng.
Does the school discourage students from using their phones during class?
Trường có ngăn cản học sinh sử dụng điện thoại trong lớp không?
Dạng động từ của Discourages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discouraging |
Họ từ
Từ "discourages" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm ai đó không còn muốn làm điều gì đó, hoặc làm giảm bớt sự quyết tâm của họ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ để một người tránh thực hiện hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, thường thấy ngữ điệu và cách diễn đạt có phần khác biệt giữa hai vùng.
Từ "discourage" xuất phát từ tiếng Latinh "discorrigere", trong đó "dis-" có nghĩa là không, và "currere" nghĩa là chạy. Lịch sử từ này cho thấy sự cản trở hoặc làm yếu đi một động lực tích cực. Trong tiếng Anh, "discourage" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy bớt quyết tâm hoặc tự tin khi thực hiện một việc gì đó, phản ánh rõ rệt nguồn gốc về việc làm giảm sút ý chí.
Từ "discourages" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các chính sách, tâm lý tác động và các biện pháp khuyến khích, nơi người ta muốn biểu đạt ý kiến rằng một hành động hoặc chính sách nào đó có thể ngăn cản hoặc làm giảm đi sự tham gia hay nỗ lực của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



