Bản dịch của từ Discourse analysis trong tiếng Việt

Discourse analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discourse analysis (Noun)

dˈɪskɔɹs ənˈæləsəs
dˈɪskɔɹs ənˈæləsəs
01

Nghiên cứu cấu trúc văn bản và hội thoại.

The study of the structure of texts and conversations.

Ví dụ

Discourse analysis helps us understand social media conversations better.

Phân tích diễn ngôn giúp chúng ta hiểu các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội tốt hơn.

Discourse analysis does not focus on individual words in texts.

Phân tích diễn ngôn không tập trung vào từng từ trong văn bản.

What methods are used in discourse analysis of social interactions?

Những phương pháp nào được sử dụng trong phân tích diễn ngôn của các tương tác xã hội?

02

Kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ vượt mức câu.

The examination of language use beyond the sentence level.

Ví dụ

Discourse analysis reveals how people communicate in social settings effectively.

Phân tích diễn ngôn tiết lộ cách mọi người giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Discourse analysis does not only focus on individual sentences in conversations.

Phân tích diễn ngôn không chỉ tập trung vào câu riêng lẻ trong cuộc trò chuyện.

How does discourse analysis help us understand social interactions better?

Phân tích diễn ngôn giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội tốt hơn như thế nào?

03

Phân tích về cách thức hoạt động của ngôn ngữ trong bối cảnh giao tiếp.

An analysis of how language functions in communication contexts.

Ví dụ

Discourse analysis helps understand social interactions in community meetings.

Phân tích diễn ngôn giúp hiểu các tương tác xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Discourse analysis does not focus solely on individual conversations.

Phân tích diễn ngôn không chỉ tập trung vào các cuộc trò chuyện cá nhân.

How does discourse analysis improve our understanding of social media interactions?

Phân tích diễn ngôn cải thiện hiểu biết của chúng ta về các tương tác trên mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discourse analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discourse analysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.