Bản dịch của từ Discrepancy trong tiếng Việt
Discrepancy
Discrepancy (Noun)
Sự thiếu hợp lý hoặc đáng ngạc nhiên về sự tương thích hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều sự kiện.
An illogical or surprising lack of compatibility or similarity between two or more facts.
The discrepancy between the rich and the poor is alarming.
Sự không nhất quán giữa người giàu và người nghèo đáng lo ngại.
There is a discrepancy in the survey results on social media.
Có sự không nhất quán trong kết quả khảo sát trên mạng xã hội.
The discrepancy in access to education needs to be addressed.
Sự không nhất quán trong việc tiếp cận giáo dục cần được giải quyết.
Dạng danh từ của Discrepancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discrepancy | Discrepancies |
Kết hợp từ của Discrepancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight discrepancy Chênh lệch nhỏ | There was a slight discrepancy in the number of attendees. Có một sự chênh lệch nhỏ về số lượng người tham dự. |
Minor discrepancy Sự khác biệt nhỏ | There was a minor discrepancy in the survey results. Có một sự không nhất quán nhỏ trong kết quả khảo sát. |
Glaring discrepancy Sự khác biệt rõ ràng | The glaring discrepancy in income distribution is evident in society. Sự chênh lệch rõ ràng trong phân phối thu nhập rõ ràng trong xã hội. |
Major discrepancy Sự sai lệch lớn | There was a major discrepancy in the survey results. Có sự không nhất quán lớn trong kết quả khảo sát. |
Serious discrepancy Sự khác biệt nghiêm trọng | There was a serious discrepancy in the social survey results. Có sự không nhất quán nghiêm trọng trong kết quả khảo sát xã hội. |
Họ từ
Từ "discrepancy" có nghĩa là sự không đồng nhất hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như dữ liệu, báo cáo hay kết quả nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với Anh thường nhấn mạnh vào sự không nhất quán trong tài liệu chính thức hơn. "Discrepancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, tài chính hay nghiên cứu khoa học để chỉ sự khác biệt không mong muốn giữa các số liệu.
Từ "discrepancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discrepantia", được cấu thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "khác biệt" và từ "crepare" có nghĩa là "kêu vang" hoặc "tách ra". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự khác biệt hoặc không nhất quán giữa hai hay nhiều yếu tố. Ngày nay, "discrepancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kế toán và thống kê để diễn tả sự khác biệt giữa các số liệu hoặc kết quả, phản ánh sự cần thiết phải điều tra nguyên nhân của sự không khớp này.
Từ "discrepancy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về phân tích dữ liệu hoặc so sánh thông tin. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt giữa các kết quả nghiên cứu hoặc số liệu thống kê. Ngoài ra, "discrepancy" cũng thường được gặp trong bối cảnh pháp lý và kế toán, nơi việc phát hiện sự không nhất quán là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp