Bản dịch của từ Discrepant trong tiếng Việt
Discrepant

Discrepant (Adjective)
Thể hiện sự khác biệt; không đồng nhất, không giống nhau.
Her discrepant views on the issue caused a heated debate.
Quan điểm không nhất quán của cô ấy về vấn đề gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
His essay was criticized for being discrepant with the facts.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì không nhất quán với sự thật.
Are there any discrepant statistics in your IELTS writing task?
Có số liệu không nhất quán nào trong bài viết IELTS của bạn không?
Their opinions on the issue were discrepant.
Ý kiến của họ về vấn đề đó không nhất quán.
She avoided the topic to prevent discrepant discussions.
Cô ấy tránh đề cập đến chủ đề để tránh tranh cãi không nhất quán.
Discrepant (Noun)
The discrepant was vocal about the government's policies.
Người không đồng tình đã phát biểu về chính sách của chính phủ.
There was no discrepant at the meeting who opposed the new law.
Không có ai không đồng tình trong cuộc họp phản đối luật mới.
Was the discrepant present during the discussion on social issues?
Người không đồng tình có mặt trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
She is a discrepant in the community, always challenging the norms.
Cô ấy là một người không đồng tình trong cộng đồng, luôn thách thức các quy tắc.
He is not a discrepant figure, as he follows all societal rules.
Anh ấy không phải là một hình tượng không đồng tình, vì anh ấy tuân theo tất cả các quy tắc xã hội.
Họ từ
Từ "discrepant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discrepare", có nghĩa là không đồng nhất hoặc trái chiều. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các thông tin, dữ liệu hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discrepant" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu phân tích so sánh, nơi các kết quả khác biệt cần được xem xét kỹ lưỡng.
Từ "discrepant" xuất phát từ tiếng Latin "discrepans", phân từ hiện tại của động từ "discrepare", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "không đồng nhất". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" biểu thị sự tách rời và gốc "crepare" có nghĩa là "nổ", " vang lên". Qua thời gian, "discrepant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không nhất quán hoặc sự khác biệt giữa các quan điểm, dữ liệu, hay sự kiện, phù hợp với nguồn gốc ban đầu về sự tách rời và không đồng nhất.
Từ "discrepant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, với tần suất trung bình. Thường được sử dụng khi mô tả sự không nhất quán hoặc khác biệt giữa các dữ liệu, quan điểm hoặc thông tin trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học xã hội, thống kê và phân tích dữ liệu, phản ánh sự cần thiết phải làm rõ và giải thích các mâu thuẫn trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

