Bản dịch của từ Discrepant trong tiếng Việt
Discrepant

Discrepant(Adjective)
Thể hiện sự khác biệt; không đồng nhất, không giống nhau.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discrepant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discrepare", có nghĩa là không đồng nhất hoặc trái chiều. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các thông tin, dữ liệu hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discrepant" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu phân tích so sánh, nơi các kết quả khác biệt cần được xem xét kỹ lưỡng.
Từ "discrepant" xuất phát từ tiếng Latin "discrepans", phân từ hiện tại của động từ "discrepare", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "không đồng nhất". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" biểu thị sự tách rời và gốc "crepare" có nghĩa là "nổ", " vang lên". Qua thời gian, "discrepant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không nhất quán hoặc sự khác biệt giữa các quan điểm, dữ liệu, hay sự kiện, phù hợp với nguồn gốc ban đầu về sự tách rời và không đồng nhất.
Từ "discrepant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, với tần suất trung bình. Thường được sử dụng khi mô tả sự không nhất quán hoặc khác biệt giữa các dữ liệu, quan điểm hoặc thông tin trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học xã hội, thống kê và phân tích dữ liệu, phản ánh sự cần thiết phải làm rõ và giải thích các mâu thuẫn trong thông tin.
Họ từ
Từ "discrepant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discrepare", có nghĩa là không đồng nhất hoặc trái chiều. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các thông tin, dữ liệu hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discrepant" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu phân tích so sánh, nơi các kết quả khác biệt cần được xem xét kỹ lưỡng.
Từ "discrepant" xuất phát từ tiếng Latin "discrepans", phân từ hiện tại của động từ "discrepare", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "không đồng nhất". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" biểu thị sự tách rời và gốc "crepare" có nghĩa là "nổ", " vang lên". Qua thời gian, "discrepant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không nhất quán hoặc sự khác biệt giữa các quan điểm, dữ liệu, hay sự kiện, phù hợp với nguồn gốc ban đầu về sự tách rời và không đồng nhất.
Từ "discrepant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, với tần suất trung bình. Thường được sử dụng khi mô tả sự không nhất quán hoặc khác biệt giữa các dữ liệu, quan điểm hoặc thông tin trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học xã hội, thống kê và phân tích dữ liệu, phản ánh sự cần thiết phải làm rõ và giải thích các mâu thuẫn trong thông tin.
