Bản dịch của từ Dissident trong tiếng Việt
Dissident
Noun [U/C]

Dissident(Noun)
dˈɪsɪdənt
ˈdɪsɪdənt
Ví dụ
02
Một người phản đối chính sách chính thức, đặc biệt là chính sách của một nhà nước độc tài.
A person who opposes official policy especially that of an authoritarian state
Ví dụ
