Bản dịch của từ Discrown trong tiếng Việt
Discrown
Discrown (Verb)
The scandal may discrown many powerful leaders this year.
Scandal có thể làm mất quyền lực của nhiều lãnh đạo quyền lực năm nay.
They did not discrown the mayor despite the corruption allegations.
Họ không làm mất quyền lực của thị trưởng mặc dù có cáo buộc tham nhũng.
Will the protests discrown the current government in 2024?
Liệu các cuộc biểu tình có làm mất quyền lực của chính phủ hiện tại vào năm 2024?
"Discrown" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tước crown, hay thu hồi vị trí quyền lực của một người nào đó, thường là một vua hoặc nữ hoàng. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nếu có sử dụng, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học. Việc sử dụng "discrown" có thể mang tính biểu tượng, diễn tả sự mất quyền lực hoặc sự đánh bại trong một cuộc xung đột. Từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các nghiên cứu lịch sử về chế độ quân chủ.
Từ "discrown" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "decoronare", trong đó "de-" nghĩa là "khỏi" và "corona" nghĩa là "vương miện". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, với nghĩa chỉ hành động tước bỏ vương miện hoặc quyền lực. Ngày nay, "discrown" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản văn học và chính trị để mô tả việc tước bỏ quyền lực hoặc uy tín của một cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong bối cảnh quyền lực và sự lãnh đạo.
Từ "discrown" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần đọc, viết và nói. Nói chung, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, ám chỉ việc tước vương miện hay địa vị cao quý của một cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được ứng dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, chính phủ hoặc lịch sử quân chủ, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp